Tư vấn phụ kiện
Tấm Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt – Giải Pháp Ba Trong Một: Cách Âm, Cách Nhiệt và Chống Cháy
Trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn vật liệu xây dựng đóng vai trò quyết định đến hiệu quả vận hành, chi phí duy trì và tuổi thọ công trình. Đặc biệt với các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, âm thanh và an toàn cháy nổ, việc tìm kiếm giải pháp đáp ứng đồng thời nhiều tiêu chí kỹ thuật trở nên cấp thiết. Tấm bông thủy tinh cách nhiệt nổi lên như một giải pháp tích hợp, khắc phục nhiều hạn chế của các vật liệu truyền thống.

Tấm Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt Là Gì? Cấu Tạo & Đặc Điểm Cơ Bản
Khi nhắc đến vật liệu cách nhiệt trong xây dựng công nghiệp, tấm bông thủy tinh định hình là giải pháp được ưa chuộng nhờ khả năng duy trì hình dạng ổn định và hiệu suất nhiệt vượt trội. Khác với dạng cuộn truyền thống, tấm bông thủy tinh cách nhiệt được sản xuất bằng phương pháp ép định hình, tạo nên cấu trúc ổn định với độ cứng nhất định, phù hợp cho các khu vực yêu cầu khả năng chịu lực nhẹ và duy trì hình dạng lâu dài.
Đặc điểm nổi bật của tấm bông thủy tinh là khả năng dễ dàng cắt gọt theo kích thước mong muốn và lắp đặt vào các kết cấu khung kỹ thuật, trần, vách ngăn hoặc sàn. Với cấu trúc sợi đan xen đều đặn, tấm bông thủy tinh cách nhiệt mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt đồng thời, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong nhiều loại công trình.

Cấu Tạo Tấm Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt, Cách Âm, Chống Cháy
Thành Phần Cấu Tạo
Cấu tạo tấm bông thủy tinh bao gồm hai thành phần chính: lõi sợi và lớp phủ bề mặt. Phần lõi được tạo thành từ sợi thủy tinh silica siêu mịn với đường kính dao động từ 3-5 micromet, được liên kết bằng keo dính nhiệt (thường là nhựa phenolic hoặc urea formaldehyde) theo tỷ lệ khoảng 5-8% khối lượng. Quá trình sản xuất sử dụng công nghệ fiberizing, khi thủy tinh nóng chảy được phun qua các đầu phun đặc biệt tạo thành sợi, sau đó được phun keo kết dính và ép định hình dưới nhiệt độ cao.
Bề mặt tấm bông thủy tinh có thể được thiết kế theo nhiều dạng khác nhau tùy theo mục đích sử dụng:
- Dạng trơn: Phù hợp cho các ứng dụng cơ bản.
- Phủ bạc (FSK – Foil-Scrim-Kraft): Tăng khả năng phản xạ nhiệt và chống ẩm.
- Phủ lưới sợi thủy tinh: Tăng cường độ bền cơ học và chống cháy.
- Phủ vải không dệt: Tăng khả năng chống bụi và tiếng ồn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Tấm bông thủy tinh sở hữu nhiều đặc tính nổi bật:
- Khả năng đàn hồi: Duy trì độ đàn hồi nhẹ giúp lấp đầy các khe hở, tăng hiệu quả cách nhiệt.
- Khả năng chống cháy: Đạt chuẩn A1 theo tiêu chuẩn EN 13501-1, không cháy, không lan truyền lửa.
- Hệ số dẫn nhiệt thấp: λ = 0.032 – 0.045 W/mK tùy theo mật độ, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao.
- Khả năng hấp thụ âm thanh: Hệ số hấp thụ âm NRC đạt 0.85-0.95 ở dải tần số 250-2000Hz.
- Độ bền hóa học: Không bị ảnh hưởng bởi hầu hết các hóa chất thông thường, trừ axit fluorhydric.
- Trọng lượng nhẹ: Dao động từ 12-80 kg/m³ tùy theo mật độ, giảm tải trọng cho công trình.
Cấu tạo tấm bông thủy tinh đặc biệt với mạng lưới sợi ba chiều tạo nên vô số khoang khí nhỏ, đây là yếu tố quyết định đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Các khoang khí này làm gián đoạn quá trình truyền nhiệt đối lưu, dẫn nhiệt và bức xạ, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong.
Kích Thước Phổ Biến Của Tấm Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
Kích thước chuẩn của tấm bông cách nhiệt được thiết kế tối ưu cho việc thi công và vận chuyển. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết về các kích thước phổ biến trên thị trường:
Kích thước (DxRxC, mm) | Ứng dụng phổ biến | Đặc điểm kỹ thuật |
1200 x 600 x 25 | Trần thả, vách ngăn nhẹ | Mật độ 16kg/m³, R-value: 0.71 m²K/W |
1200 x 600 x 50 | Trần nhà dân dụng, văn phòng | Mật độ 24kg/m³, R-value: 1.43 m²K/W |
1200 x 600 x 75 | Trần kho lạnh, nhà xưởng | Mật độ 32kg/m³, R-value: 2.14 m²K/W |
1200 x 600 x 100 | Vách ngăn kỹ thuật, phòng máy | Mật độ 48kg/m³, R-value: 2.86 m²K/W |
1000 x 500 x 50/75/100 | Dạng tùy chỉnh theo yêu cầu | Cắt theo kích thước riêng |
Độ dày tấm bông thủy tinh phổ biến từ 25mm đến 100mm, tuy nhiên một số ứng dụng đặc biệt có thể yêu cầu độ dày lên đến 150mm. Độ dày tỷ lệ thuận với khả năng cách nhiệt, nhưng cần cân nhắc giữa hiệu quả nhiệt và không gian lắp đặt thực tế.
Kích thước 1200 x 600mm là tiêu chuẩn phổ biến nhất, tương thích với hệ thống khung trần thả và vách ngăn thông dụng. Kích thước này cho phép một người thợ có thể dễ dàng vận chuyển và lắp đặt mà không cần thiết bị hỗ trợ đặc biệt.
Đối với các dự án đặc thù, nhà sản xuất thường cung cấp dịch vụ cắt theo kích thước yêu cầu, giúp tối ưu hóa vật liệu và giảm thiểu phế phẩm tại công trường. Tại Bảo Sơn, chúng tôi cung cấp dịch vụ cắt tấm theo bản vẽ kỹ thuật với sai số không quá ±2mm.
Ưu Điểm Của Tấm Bông Thủy Tinh Định Hình
Tấm bông thủy tinh định hình sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu cách nhiệt truyền thống.
Khả Năng Duy Trì Hình Dạng Vượt Trội
Khác với dạng cuộn thông thường, tấm bông thủy tinh định hình giữ nguyên hình dạng sau khi lắp đặt. Cấu trúc ép định hình với mật độ sợi cao tạo nên độ cứng nhất định, giúp tấm không bị xẹp theo thời gian, đặc biệt khi lắp đặt ở vị trí thẳng đứng hoặc trần. Các thử nghiệm cho thấy sau 10 năm sử dụng, tấm bông thủy tinh chỉ giảm khoảng 2-3% chiều dày ban đầu, trong khi con số này ở dạng cuộn có thể lên đến 15-20%.
Độ Ổn Định Kích Thước Cao
Tấm bông thủy tinh không co ngót hoặc biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột. Hệ số giãn nở nhiệt thấp (khoảng 8.5 x 10⁻⁶ /°C) đảm bảo kích thước ổn định trong dải nhiệt độ làm việc từ -50°C đến +250°C. Đặc tính này đặc biệt quan trọng khi sử dụng trong các hệ thống kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao.
Hiệu Quả Cách Âm – Cách Nhiệt Tối Ưu
Mật độ sợi cao và đều đặn trong tấm bông thủy tinh định hình tạo ra cấu trúc vi mô tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm. Các thử nghiệm cho thấy tấm bông thủy tinh có thể giảm đến 45dB tiếng ồn ở dải tần trung bình, và giảm truyền nhiệt qua kết cấu lên đến 75% so với kết cấu không có lớp cách nhiệt.
An Toàn Cháy Nổ Vượt Trội
Tấm bông thủy tinh định hình đạt chuẩn chống cháy A1 theo tiêu chuẩn EN 13501-1, nghĩa là không cháy, không sinh khói độc và không lan truyền lửa. Khả năng chịu nhiệt lên đến 550°C mà không bị biến dạng hoặc phân hủy, giúp bảo vệ kết cấu công trình trong trường hợp hỏa hoạn, tăng thời gian sơ tán và cứu hộ.
Ứng Dụng Tấm Bông Thủy Tinh Trong Các Công Trình Thực Tế
Lót Trần Kỹ Thuật và Panel Phòng Sạch
Tấm bông thủy tinh cách nhiệt được sử dụng phổ biến trong hệ thống trần kỹ thuật và panel phòng sạch nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và không phát tán bụi. Tại các nhà máy dược phẩm ở Bình Dương, tấm bông thủy tinh phủ vải không dệt được lắp đặt trong hệ thống trần sạch, đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ cho quy trình sản xuất.
Vách Chống Cháy Cho Nhà Xưởng
Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm bông thủy tinh là vật liệu lý tưởng cho các vách ngăn chống cháy trong nhà xưởng công nghiệp. Tại các nhà máy sản xuất ở KCN Biên Hòa, vách ngăn sử dụng tấm bông thủy tinh cách nhiệt dày 75mm kết hợp với tấm calcium silicate đã chứng minh khả năng chống cháy lên đến 120 phút, đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 9311-1:2012.
Phòng Máy, Phòng Server, Trạm Biến Áp Mini
Các thiết bị điện tử trong phòng server hoặc trạm biến áp thường phát sinh nhiệt lượng lớn và yêu cầu môi trường làm việc ổn định. Tấm bông thủy tinh cách nhiệt được lắp đặt cho tường và trần của các phòng này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng đáng kể. Tại một trung tâm dữ liệu ở TP.HCM, việc sử dụng tấm bông thủy tinh phủ bạc đã giúp giảm 23% chi phí điện năng cho hệ thống làm mát.
Lót Sàn Phòng Cách Âm và Kho Bảo Quản Lạnh
Tấm bông thủy tinh không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm lớp đệm cách âm cho sàn trong các phòng thu âm, phòng hòa nhạc hoặc rạp chiếu phim. Tại các kho lạnh bảo quản thực phẩm, tấm bông thủy tinh phủ bạc được sử dụng cho tường và trần, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu hiện tượng ngưng tụ hơi nước.
So Sánh Tấm Bông Thủy Tinh Với Cuộn Bông Thủy Tinh
Để lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp, cần hiểu rõ sự khác biệt giữa tấm bông định hình và cuộn bông truyền thống:
Tiêu chí | Tấm bông định hình | Cuộn bông truyền thống |
Khả năng giữ form | Duy trì hình dạng lâu dài, không bị xẹp theo thời gian | Dễ bị xẹp, cần có giải pháp giữ cố định |
Thi công tường – vách | Lắp đặt đơn giản, không cần khung đỡ phức tạp | Yêu cầu hệ thống giữ cố định, dễ sụt lún |
Mật độ sợi | Đồng đều, 16-80 kg/m³ | Không đồng đều, 10-24 kg/m³ |
Linh hoạt thi công | Phù hợp cho bề mặt phẳng, ít góc cạnh | Thích hợp cho bề mặt phức tạp, nhiều góc cạnh |
Cường độ nén | 2.5-7.5 kPa (tùy mật độ) | 0.5-2.0 kPa |
Giá thành | Cao hơn 15-25% | Kinh tế hơn |
Hiệu quả cách nhiệt | λ = 0.032-0.040 W/mK | λ = 0.038-0.045 W/mK |
Hiệu quả cách âm | NRC 0.85-0.95 | NRC 0.75-0.95 |
Tấm bông thủy tinh định hình chịu được áp lực nén tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ ổn định cao như vách ngăn, trần thả. Trong khi đó, cuộn bông thủy tinh linh hoạt hơn khi cần bọc quanh các đường ống, thiết bị có hình dạng phức tạp. Việc lựa chọn giữa hai dạng vật liệu này phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án.
Lưu Ý Khi Lắp Đặt Tấm Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
Kỹ Thuật Cắt và Xử Lý
Tấm bông thủy tinh định hình chống cháy cần được cắt bằng công cụ chuyên dụng như dao cắt thẳng hoặc máy cắt điện với lưỡi sắc. Việc cắt xé bằng tay không chỉ tạo ra đường cắt không đều mà còn làm phát tán sợi thủy tinh vào không khí. Khi cần cắt, nên đánh dấu kích thước cần thiết, sử dụng thước T và dao sắc để cắt một đường thẳng, sau đó bẻ nhẹ nhàng theo đường cắt.
An Toàn Lao Động
Sợi thủy tinh có thể gây kích ứng da và đường hô hấp. Do đó, cần sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ khi làm việc với tấm bông thủy tinh:
- Khẩu trang chuyên dụng lọc bụi mịn (N95 hoặc tương đương).
- Găng tay bảo hộ, tốt nhất là loại nitrile hoặc cao su.
- Kính bảo hộ để tránh sợi thủy tinh bay vào mắt.
- Quần áo dài tay, che kín cơ thể.
Bảo Quản và Điều Kiện Lắp Đặt
Tấm bông thủy tinh cách nhiệt cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc độ ẩm cao. Đối với loại không phủ bạc, nếu bị ẩm sẽ làm giảm hiệu quả cách nhiệt và tăng nguy cơ phát triển nấm mốc. Khi lắp đặt trong môi trường có độ ẩm cao, nên sử dụng loại tấm phủ bạc hoặc có giải pháp chống ẩm bổ sung.
Nhiệt độ tối đa cho phép khi sử dụng tấm bông thủy tinh thông thường là 250°C. Với những ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao hơn, cần sử dụng các loại tấm chuyên dụng có khả năng chịu nhiệt lên đến 550°C.
Mua Tấm Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt Tại Bảo Sơn – Giá Tối Ưu, Giao Hàng Nhanh
Bảo Sơn cung cấp đa dạng tấm bông thủy tinh cách nhiệt với nhiều độ dày và kích thước tiêu chuẩn, đáp ứng mọi nhu cầu từ công trình dân dụng đến công nghiệp. Sản phẩm của chúng tôi đạt các tiêu chuẩn ASTM C553, ASTM C612 và EN 13162, đảm bảo chất lượng và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
Đội ngũ kỹ thuật của Bảo Sơn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn kỹ thuật thi công, thiết kế bản vẽ lớp cách nhiệt phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án. Với kinh nghiệm hơn 15 năm trong ngành vật liệu cách nhiệt, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu về kỹ thuật và chi phí cho khách hàng.
- Xem thêm: Bảo ôn cho hệ thống lò hơi & thiết bị nhiệt – Theo độ dày & mật độ
- Xem thêm: Bảo ôn cho hệ thống điều hòa trung tâm (AHU, HVAC) – Theo độ dày & mật độ
- Xem thêm: Vật liệu bảo ôn là gì? 06 loại phổ biến hiện nay theo độ dày & mật độ
- Xem thêm: Bảo quản bông gốm ceramic khi lưu kho lâu dài – Những lưu ý kỹ thuật theo độ dày & mật độ
- Xem thêm: Tìm hiểu các loại keo thủy tinh trên thị trường hiện nay