Bản tin về Bông bảo ôn

Nhận Báo Giá Bông Gốm Ceramic Mới Nhất – Theo Độ Dày & Mật Độ

Khi nhắc đến vật liệu cách nhiệt cho các môi trường nhiệt độ cao, bông gốm ceramic luôn được xem là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng công nghiệp. Không đơn thuần là một loại vật liệu cách nhiệt, bông ceramic thực chất là một cấu trúc sợi vô cơ được sản xuất từ nguyên liệu gốm cao cấp, tạo nên khả năng chịu nhiệt vượt trội so với các loại bông cách nhiệt thông thường.

Vật liệu chịu lửa Bảo Sơn

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bông ceramic

Mật độ sợi (kg/m³)

Mật độ là yếu tố quan trọng hàng đầu ảnh hưởng trực tiếp đến giá bông ceramic. Trên thị trường hiện có ba mức mật độ phổ biến:

  • 96 kg/m³: Mật độ thấp nhất, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ trung bình (800-1000°C), chi phí thấp nhưng độ bền cơ học hạn chế.
  • 128 kg/m³: Mật độ trung bình, cân bằng giữa hiệu suất cách nhiệt và chi phí, phù hợp cho nhiệt độ làm việc 1000-1200°C.
  • 160 kg/m³: Mật độ cao, cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu và độ bền cơ học vượt trội, thích hợp cho môi trường nhiệt độ cực cao (1200-1400°C).

Mật độ càng cao, lượng sợi ceramic sử dụng càng nhiều, dẫn đến giá thành sản phẩm tăng tương ứng. Tuy nhiên, mật độ cao cũng đồng nghĩa với khả năng chịu nhiệt tốt hơn, độ bền cơ học cao hơn và tuổi thọ sử dụng lâu dài hơn.

Độ dày tấm (mm)

Độ dày của bông ceramic ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất cách nhiệt và giá thành sản phẩm. Các độ dày phổ biến trên thị trường:

  • 25mm: Độ dày tối thiểu, phù hợp cho các ứng dụng có không gian lắp đặt hạn chế hoặc yêu cầu cách nhiệt không quá cao.
  • 50mm: Độ dày trung bình, được sử dụng phổ biến nhất trong các ứng dụng công nghiệp.
  • 75mm: Độ dày lớn, cung cấp khả năng cách nhiệt tối đa, thường dùng cho các lò nung nhiệt độ cực cao.

Khi tính toán hiệu quả cách nhiệt, cần lưu ý rằng mối quan hệ giữa độ dày và khả năng cách nhiệt không hoàn toàn tuyến tính. Khi tăng độ dày từ 25mm đến 50mm, hiệu suất cách nhiệt có thể tăng 70-80%, nhưng khi tăng từ 50mm lên 75mm, hiệu suất chỉ tăng thêm khoảng 30-40%.

(thêm ảnh: so sánh các độ dày bông ceramic khác nhau)

Hình dạng sản phẩm

Bông gốm ceramic được sản xuất với nhiều hình dạng khác nhau để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể:

  • Dạng tấm: Phổ biến nhất, dễ lắp đặt cho các bề mặt phẳng như vách lò, trần lò. Kích thước tiêu chuẩn thường là 600x1200mm hoặc 1000x1000mm.
  • Dạng cuộn: Linh hoạt hơn, thích hợp cho các bề mặt cong, đường ống, thiết bị có hình dạng phức tạp. Chiều rộng cuộn thường từ 600-1200mm, chiều dài từ 7-14m tùy độ dày.
  • Dạng ống: Được thiết kế đặc biệt cho việc bọc đường ống, có đường kính và độ dày đa dạng.

Giá thành của các dạng sản phẩm khác nhau còn phụ thuộc vào công đoạn sản xuất. Dạng cuộn thường có giá cao hơn dạng tấm khoảng 5-10% do quy trình sản xuất phức tạp hơn, trong khi dạng ống có giá cao nhất do yêu cầu gia công đặc biệt.

Xuất xứ sản phẩm

Nguồn gốc xuất xứ ảnh hưởng đáng kể đến giá bông ceramic:

  • Hàng nội địa (Việt Nam): Có lợi thế về giá thành do không phải chịu thuế nhập khẩu và chi phí vận chuyển thấp. Chất lượng ngày càng được cải thiện, đáp ứng được hầu hết các ứng dụng công nghiệp thông thường.
  • Hàng nhập khẩu (Trung Quốc): Chiếm phần lớn thị phần, đa dạng về chủng loại và mức giá. Chất lượng không đồng đều, từ thấp đến cao cấp.
  • Hàng nhập khẩu (châu Âu, Mỹ, Nhật Bản): Chất lượng cao nhất, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe, nhưng giá thành cao hơn 30-50% so với hàng Trung Quốc.

Khi lựa chọn, cần cân nhắc giữa yêu cầu kỹ thuật và ngân sách. Với các ứng dụng nhiệt độ cực cao hoặc yêu cầu độ an toàn cao, nên ưu tiên sản phẩm từ các thương hiệu uy tín, có đầy đủ chứng nhận chất lượng.

Bảng giá bông ceramic theo độ dày và mật độ (2025)

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại bông gốm ceramic phổ biến trên thị trường, cập nhật mới nhất năm 2025:

Mật độ (kg/m³)Độ dày (mm)Hình dạngGiá bán (VNĐ)Xuất xứ
9625Tấm75.000Việt Nam
12850Cuộn130.000Trung Quốc
16050Tấm155.000Việt Nam
12875Cuộn170.000Trung Quốc
9625Cuộn78.000Việt Nam
12825Tấm85.000Việt Nam
16075Tấm210.000Trung Quốc
16025Cuộn95.000Trung Quốc

 

* Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm 10% VAT, áp dụng cho đơn hàng từ 100m² trở lên. Đối với đơn hàng lớn (>500m²), vui lòng liên hệ để nhận báo giá ưu đãi.

– Các yếu tố có thể làm biến động giá:

  • Biến động tỷ giá USD/VND (đối với hàng nhập khẩu)
  • Khối lượng đặt hàng (giảm 3-5% cho đơn hàng lớn)
  • Chi phí vận chuyển (miễn phí trong bán kính 50km từ kho hàng)
  • Yêu cầu đặc biệt về chứng nhận, kiểm định

(thêm ảnh: bảng giá bông ceramic theo độ dày và mật độ)

So sánh giá bông ceramic với các loại bông cách nhiệt khác

So sánh với bông khoáng (rockwool)

Bông khoáng (rockwool) là đối thủ cạnh tranh gần nhất của bông ceramic trong một số ứng dụng công nghiệp. Tuy nhiên, hai loại vật liệu này có những khác biệt cơ bản:

  • Nhiệt độ làm việc: Bông ceramic chịu nhiệt trên 1260°C, trong khi rockwool chỉ đạt khoảng 650-750°C
  • Độ bền nhiệt: Bông ceramic duy trì cấu trúc ổn định ở nhiệt độ cao, rockwool có thể bị co ngót 3-5% sau chu kỳ nhiệt
  • Trọng lượng: Bông ceramic nhẹ hơn (96-160 kg/m³) so với rockwool (100-200 kg/m³)
  • Chi phí: Giá bông ceramic cao hơn 30-40% so với rockwool cùng độ dày

 

Bông ceramic có ưu thế vượt trội về khả năng chịu nhiệt, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao như lò nung, lò hơi công nghiệp. Trong khi đó, bông khoáng có giá thành thấp hơn khoảng 30-40%, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ trung bình như hệ thống HVAC, đường ống hơi nước.

So sánh với bông thủy tinh (glasswool)

Bông thủy tinh là vật liệu cách nhiệt phổ biến trong xây dựng dân dụng, nhưng có nhiều hạn chế khi so với bông ceramic:

  • Nhiệt độ làm việc: Bông thủy tinh chỉ phù hợp cho môi trường dưới 450°C
  • Độ an toàn: Bông ceramic không chứa chất kết dính hữu cơ, không phát sinh khói độc khi tiếp xúc nhiệt cao
  • Độ bền cơ học: Bông ceramic có khả năng chịu rung động, va đập tốt hơn
  • Chi phí: Bông thủy tinh rẻ hơn 50-60% so với bông ceramic

Bông thủy tinh có ưu điểm về giá thành (rẻ hơn 60-70% so với bông ceramic) và độ dẫn nhiệt thấp ở nhiệt độ thường, nhưng không phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhiệt độ cao. Đồng thời, bông thủy tinh dễ bị xuống cấp theo thời gian, đặc biệt khi tiếp xúc với độ ẩm cao.

Gợi ý chọn loại bông ceramic phù hợp công trình

Dùng cho lò nung, lò hơi

Đối với các ứng dụng lò nung, lò hơi công nghiệp với nhiệt độ làm việc cao, nên ưu tiên:

  • Mật độ: 128-160 kg/m³ để đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt
  • Độ dày: 50-75mm tùy theo nhiệt độ làm việc và yêu cầu cách nhiệt
  • Hình dạng: Tấm ceramic cho các bề mặt phẳng như vách lò, trần lò

Cấu trúc lớp lót lò điển hình thường bao gồm: lớp gạch chịu lửa bên trong, lớp bông ceramic ở giữa và vỏ thép bên ngoài. Cách bố trí này tận dụng tối đa đặc tính chịu mài mòn của gạch và khả năng cách nhiệt của bông ceramic.

Bọc ống, đường dẫn nhiệt

Với hệ thống đường ống dẫn nhiệt, cần cân nhắc:

  • Mật độ: 96-128 kg/m³ là đủ cho hầu hết các ứng dụng
  • Độ dày: 25-50mm, tùy thuộc vào đường kính ống và nhiệt độ làm việc
  • Hình dạng: Dạng cuộn hoặc dạng ống đúc sẵn theo kích thước
  • Công thức tính độ dày cách nhiệt tối ưu: t = D × ln(T₁/T₂) / (2λ), trong đó D là đường kính ống, T₁ là nhiệt độ bề mặt ống, T₂ là nhiệt độ môi trường, λ là hệ số dẫn nhiệt của bông ceramic

Khi thi công, cần chú ý đến các mối nối và khớp nối, đây là những điểm dễ thất thoát nhiệt. Sử dụng băng ceramic tự dính để xử lý các mối nối này sẽ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Trần nhà xưởng / vách kỹ thuật

Đối với các ứng dụng cách nhiệt cho trần nhà xưởng hoặc vách kỹ thuật:

  • Mật độ: 96 kg/m³ là phù hợp nhất về hiệu quả chi phí
  • Độ dày: 25mm cho hầu hết các ứng dụng
  • Hình dạng: Kết hợp tấm và cuộn để tối ưu chi phí và thi công
  • Lưu ý: Nên kết hợp với lớp cách âm nếu có yêu cầu về tiêu âm

Phương pháp lắp đặt hiệu quả là sử dụng khung thép mạ kẽm làm giá đỡ, kết hợp với vít tự khoan và vòng đệm kim loại để cố định bông ceramic. Lớp hoàn thiện có thể là tấm nhôm hoặc inox để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ vật liệu.

Mua bông ceramic ở đâu? Lý do chọn Bảo Sơn

Báo giá nhanh – minh bạch

Bảo Sơn cung cấp hệ thống báo giá minh bạch, giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn:

  • Bảng giá cập nhật theo tháng, phân loại rõ ràng theo mật độ, độ dày và xuất xứ
  • Báo giá nhanh trong vòng 2 giờ qua Zalo, Email hoặc Hotline
  • Chính sách giá linh hoạt theo khối lượng đặt hàng
  • Không phát sinh chi phí ẩn sau khi đặt hàng

Khách hàng có thể dễ dàng so sánh các phương án, lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách dự án.

Tư vấn kỹ thuật thực tế

Đội ngũ kỹ thuật của Bảo Sơn gồm các kỹ sư có kinh nghiệm triển khai thực tế nhiều năm trong lĩnh vực vật liệu chịu lửa:

  • Tư vấn lựa chọn loại bông ceramic phù hợp với điều kiện làm việc cụ thể
  • Hỗ trợ tính toán lượng vật liệu cần thiết, giảm thiểu lãng phí
  • Cung cấp giải pháp thi công tối ưu, tiết kiệm chi phí
  • Hướng dẫn bảo quản, lắp đặt đúng kỹ thuật.
Danh mục tin
Tin tức liên quan
Vật liệu chịu lửa Bảo Sơn

Bản tin về Bông bảo ôn

Bảo ôn cho hệ thống lò hơi & thiết bị nhiệt – Theo độ dày & mật độ

Vật liệu chịu lửa Bảo Sơn

Bản tin về Bông bảo ôn

Bảo ôn cho hệ thống điều hòa trung tâm (AHU, HVAC) – Theo độ dày & mật độ

Vật liệu chịu lửa Bảo Sơn

Bản tin về Bông bảo ôn

Bảo quản bông gốm ceramic khi lưu kho lâu dài – Những lưu ý kỹ thuật theo độ dày & mật độ

Cách thi công bông gốm đúng quy trình kỹ thuật

Bản tin về Bông bảo ôn

Cách thi công bông gốm ceramic đúng quy trình kỹ thuật – Theo độ dày & mật độ

Vật liệu chịu lửa Bảo Sơn

Bản tin về Bông bảo ôn

Tấm Bông Gốm Cách Nhiệt – Các Kích Thước Chuẩn Ngành (Theo Độ Dày & Mật Độ)

Phone Zalo