Tư vấn phụ kiện

Bảo ôn đường ống là gì? Vì sao quan trọng trong nhà máy?

Bảo ôn đường ống là việc bọc các lớp vật liệu cách nhiệt xung quanh hệ thống ống dẫn để giữ ổn định nhiệt độ bên trong, đồng thời ngăn sự truyền nhiệt ra môi trường bên ngoài hoặc ngược lại. Trong môi trường công nghiệp, đặc biệt tại các nhà máy hoạt động liên tục, bảo ôn đường ống không chỉ là một giải pháp mà còn là yêu cầu bắt buộc. Khi đường ống không được cách nhiệt, lượng nhiệt thất thoát có thể đạt tới 80-90%, phụ thuộc vào mức chênh lệch nhiệt độ giữa đường ống và môi trường xung quanh. Điều này dẫn đến việc hệ thống phải tiêu tốn thêm năng lượng để duy trì nhiệt độ hoạt động. Thực tế cho thấy, chỉ cần sử dụng lớp cách nhiệt dày 25mm cho đường ống, có thể giảm tới 80% lượng nhiệt thất thoát, giúp tiết kiệm hàng trăm triệu đồng chi phí năng lượng mỗi năm đối với một nhà máy có quy mô vừa.

Thi công bông khoáng Rockwool
Bảo ôn đường ống.

Các loại vật liệu bảo ôn đường ống phổ biến hiện nay

Bông khoáng Rockwool dạng cuộn – chịu nhiệt đến 650°C

Bông khoáng Rockwool được tạo ra từ đá bazan nóng chảy, sau đó kéo thành những sợi mỏng với cấu trúc đan xen. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 650°C, sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến cho các hệ thống đường ống dẫn nhiệt độ cao.                   

Đặc tính kỹ thuật của bông khoáng Rockwool:

  • Hệ số dẫn nhiệt thấp: 0.035-0.040 W/mK ở 10°C
  • Khả năng chống cháy: thuộc nhóm vật liệu A1 (không cháy)
  • Khả năng hấp thụ âm: NRC 0.9-0.95
  • Không thấm nước, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm
  • Không sinh trưởng nấm mốc, không bị phân hủy sinh học

Bông khoáng Rockwool đặc biệt thích hợp để sử dụng cho các đường ống dẫn hơi nước và dầu nóng trong các nhà máy nhiệt điện, lọc hóa dầu, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao cùng độ bền cơ học vượt trội.

Bông thủy tinh Glasswool – nhẹ, linh hoạt, chống cháy

Bông thủy tinh được chế tạo từ cát silic nóng chảy, tạo thành những sợi thủy tinh mảnh với cấu trúc xốp. So với bông khoáng, bông thủy tinh có ưu điểm nhẹ hơn, dễ uốn cong và chi phí thấp hơn.

Đặc tính kỹ thuật của bông thủy tinh:

  • Hệ số dẫn nhiệt: 0.030-0.045 W/mK ở 10°C
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 230-250°C
  • Trọng lượng nhẹ: 12-48 kg/m³
  • Khả năng chống cháy: thuộc nhóm vật liệu A1
  • Độ đàn hồi cao, dễ uốn cong theo đường ống

Bông thủy tinh thường được sử dụng cho các hệ thống đường ống điều hòa không khí, đường ống nước nóng có nhiệt độ vận hành dưới 250°C, nơi cần vật liệu nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý.

Vật liệu chịu lửa Bảo Sơn
Bảo ôn đường ống bằng bông thủy tinh.

Ống bông khoáng – chuyên dụng cho đường ống công nghiệp

Ống bông khoáng là sản phẩm bông khoáng được thiết kế sẵn dưới dạng hình ống, với đường kính trong phù hợp với đường kính ngoài của các loại ống dẫn cần bảo ôn. Sản phẩm này giúp đơn giản hóa quá trình thi công bảo ôn đường ống, giảm thời gian lắp đặt và đảm bảo lớp bảo ôn được phân bố đồng đều.

Đặc tính kỹ thuật của ống bông khoáng:

  • Đường kính trong: 15-324mm (phù hợp với các loại ống công nghiệp phổ biến)
  • Chiều dày: 25-100mm tùy theo yêu cầu cách nhiệt
  • Nhiệt độ làm việc: lên đến 650°C
  • Mật độ: 80-120 kg/m³
  • Bề mặt ngoài có thể được phủ lá nhôm hoặc lưới thép để tăng độ bền cơ học

Ống bông khoáng thường được ứng dụng trong các hệ thống đường ống dẫn hơi nước, nước nóng, dầu nóng tại các nhà máy công nghiệp, đáp ứng yêu cầu về tính thẩm mỹ cao và tối ưu hóa chi phí thi công.

Vật liệu chịu lửa Bảo Sơn
Bảo ôn hệ thống đường ống công nghiệp bằng bông RockWool

So sánh hiệu suất cách nhiệt giữa Rockwool và Glasswool

Tiêu chí Bông khoáng Rockwool Bông thủy tinh Glasswool
Nhiệt độ làm việc tối đa 650°C 250°C
Hệ số dẫn nhiệt ở 10°C 0.035-0.040 W/mK 0.030-0.045 W/mK
Mật độ 40-200 kg/m³ 12-48 kg/m³
Độ bền cơ học Cao Trung bình
Khả năng chống ẩm Tốt Trung bình
Chi phí Cao hơn Thấp hơn
Ứng dụng phù hợp Đường ống nhiệt độ cao, yêu cầu độ bền cơ học Đường ống nhiệt độ thấp, yêu cầu trọng lượng nhẹ

Một số lưu ý khi chọn bông bảo ổn đường ống phù hợp theo nhu cầu

Khi lựa chọn độ dày và mật độ của vật liệu bảo ôn, cần cân nhắc nhiều yếu tố để đảm bảo hiệu quả kỹ thuật và kinh tế. Trước hết, nhiệt độ vận hành là yếu tố quan trọng: nhiệt độ càng cao thì lớp bảo ôn cần có độ dày và mật độ lớn hơn để hạn chế thất thoát nhiệt. Đường kính ống cũng ảnh hưởng trực tiếp — các ống có đường kính lớn thường yêu cầu lớp cách nhiệt dày hơn nhằm duy trì hiệu quả giữ nhiệt. Bên cạnh đó, không gian lắp đặt là một giới hạn thực tế; trong các khu vực chật hẹp, có thể phải giảm độ dày vật liệu để đảm bảo khả năng thi công. Ngoài ra, nếu có yêu cầu giảm nhiệt độ bề mặt xuống dưới 60°C nhằm đảm bảo an toàn cho người tiếp xúc, cần thực hiện tính toán kỹ lưỡng để xác định độ dày phù hợp. Cuối cùng, cần xem xét hiệu quả chi phí tổng thể — giữa khoản đầu tư ban đầu và mức tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình vận hành, nhằm lựa chọn phương án tối ưu nhất.

Lưu ý về dộ dày vật liệu.

Độ dày của lớp bảo ôn đường ống có tác động trực tiếp đến hiệu quả cách nhiệt. Trong công nghiệp, các mức độ dày phổ biến bao gồm:

  • 25mm: Phù hợp cho đường ống nhiệt độ thấp (<100°C) hoặc khi không gian lắp đặt hạn chế
  • 50mm: Tiêu chuẩn cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp (100-250°C)
  • 75mm: Dành cho đường ống nhiệt độ cao (250-400°C)
  • 100mm: Cho các ứng dụng đặc biệt, nhiệt độ rất cao (>400°C)

Cần lưu ý rằng hiệu quả cách nhiệt không tăng tuyến tính theo độ dày của lớp bảo ôn. Chẳng hạn, việc tăng độ dày từ 50mm lên 100mm không đồng nghĩa với việc hiệu quả cách nhiệt tăng gấp đôi, mà chỉ cải thiện khoảng 30-40% do tính chất truyền nhiệt phức tạp.

Mật độ và khả năng cách nhiệt

Mật độ của vật liệu bảo ôn có tác động đến khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và hiệu quả cách nhiệt. Các mức mật độ thường gặp gồm:

  • 40 kg/m³: Phù hợp cho đường ống nhiệt độ thấp, yêu cầu trọng lượng nhẹ
  • 60 kg/m³: Tiêu chuẩn cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp
  • 80 kg/m³: Dành cho đường ống nhiệt độ cao, yêu cầu độ bền cơ học tốt
  • 100-120 kg/m³: Cho các ứng dụng đặc biệt, chịu rung động mạnh

Lưu ý rằng mật độ cao hơn không phải lúc nào cũng đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt hơn. Thực tế, một số nghiên cứu chỉ ra rằng mật độ quá lớn có thể làm tăng hệ số dẫn nhiệt, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt. Vì vậy, việc cân bằng giữa hiệu suất cách nhiệt và độ bền cơ học là rất quan trọng.

Những sai lầm thường gặp khi chọn vật liệu bảo ôn đường ống

Chọn sai loại vật liệu → giảm hiệu suất cách nhiệt

Một sai lầm thường gặp là chọn vật liệu không phù hợp với nhiệt độ hoạt động. Chẳng hạn, sử dụng bông thủy tinh (chỉ chịu được nhiệt độ tối đa 250°C) cho đường ống hơi nước áp suất cao với nhiệt độ trên 400°C có thể khiến vật liệu bị phân hủy, mất khả năng cách nhiệt và gây nguy cơ cháy nổ. Ngoài ra, một sai lầm khác là không chú ý đến điều kiện môi trường lắp đặt. Ví dụ, trong môi trường chứa hóa chất ăn mòn, cần lựa chọn vật liệu bảo ôn có khả năng chống chịu hóa chất hoặc được trang bị lớp bảo vệ phù hợp bên ngoài.

Không chú ý độ dày/mật độ → nguy cơ cháy hoặc thất thoát nhiệu, nhiều dự án chọn độ dày vật liệu bảo ôn không đủ để đạt hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Điều này dẫn đến nhiệt độ bề mặt cao, gây nguy hiểm cho người vận hành và thất thoát nhiệt lượng lớn. Ngược lại, việc chọn độ dày quá lớn không cần thiết sẽ làm tăng chi phí đầu tư ban đầu mà không mang lại hiệu quả tương xứng. Cần tính toán độ dày tối ưu dựa trên phân tích chi phí-lợi ích.

Bỏ qua kiểm tra bảo trì định kỳ

Vật liệu bảo ôn đường ống cần được kiểm tra định kỳ để phát hiện các hư hỏng như:

  • Nứt vỡ do rung động hoặc va đập
  • Xâm nhập hơi ẩm làm giảm hiệu suất cách nhiệt
  • Lớp vỏ bọc bên ngoài bị hư hỏng, làm lộ vật liệu bảo ôn
  • Hiện tượng co ngót theo thời gian, tạo khe hở

Việc bỏ qua bảo trì định kỳ không chỉ làm giảm hiệu suất cách nhiệt mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn trong vận hành.

Kết luận

Tóm lại, bảo ôn đường ống là một giải pháp thiết yếu giúp duy trì ổn định nhiệt độ, giảm thất thoát năng lượng và đảm bảo an toàn cho hệ thống công nghiệp. Qua bài viết, có thể thấy mỗi loại vật liệu — từ bông khoáng Rockwool cho các ứng dụng chịu nhiệt cao đến bông thủy tinh Glasswool cho các hệ thống nhẹ, linh hoạt — đều có ưu điểm và phạm vi sử dụng riêng. Việc lựa chọn độ dày và mật độ vật liệu bảo ôn phù hợp đóng vai trò quyết định đến hiệu quả cách nhiệt, tuổi thọ thiết bị và chi phí vận hành tổng thể. Bên cạnh đó, thi công đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ là yếu tố quan trọng để duy trì hiệu suất lâu dài và an toàn vận hành.

Vật liệu chịu lửa Bảo Sơn
Lô hàng bông bảo ôn tại kho Bảo Sơn.

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu tư vấn, thiết kế và báo giá vật liệu bảo ôn đường ống, hãy liên hệ ngay với Bảo Sơn – đơn vị chuyên cung cấp và thi công vật liệu cách nhiệt, cách âm hàng đầu. Đội ngũ kỹ thuật của Bảo Sơn sẽ hỗ trợ tận tình trong việc lựa chọn giải pháp tối ưu, giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả năng lượng cao nhất cho công trình của bạn.

Danh mục tin
Tin tức liên quan
Vật liệu chịu lửa Bảo Sơn

Tư vấn phụ kiện

Cách phân biệt bông thủy tinh thật và hàng kém chất lượng

Tư vấn phụ kiện

So sánh bông cách nhiệt dạng tấm và dạng cuộn – Ưu nhược điểm

Vật liệu chịu lửa Bảo Sơn

Tư vấn phụ kiện

Tiêu chuẩn chống cháy EI là gì?

Tư vấn phụ kiện

Bông cách nhiệt là gì? có những loại nào

Tư vấn phụ kiện

Bông cách âm là gì? Có những loại nào theo độ dày & mật độ

Phone Zalo