Bản tin về Bông bảo ôn
Cách thi công bông gốm ceramic đúng quy trình kỹ thuật – Theo độ dày & mật độ
Bông gốm ceramic là một loại vật liệu cách nhiệt chất lượng cao, được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao. So với các loại vật liệu cách nhiệt thông thường, bông ceramic được chế tạo từ sợi gốm siêu mịn, tạo nên cấu trúc xốp đặc trưng, giúp cản trở hiệu quả quá trình truyền nhiệt.
Đặc tính nổi bật của bông gốm ceramic
Chịu nhiệt lên tới 1300°C
Bông ceramic chịu nhiệt có thể duy trì tính ổn định cấu trúc ở nhiệt độ lên đến 1300°C, vượt xa các loại vật liệu cách nhiệt thông thường. Đặc tính này giúp bông gốm trở thành lựa chọn tối ưu cho các hệ thống lò nung, lò hơi công nghiệp vận hành ở nhiệt độ cực cao.
Cách nhiệt, chống cháy, giảm hao hụt nhiệt
Cấu trúc sợi được đan xen chặt chẽ tạo nên hệ thống các lỗ khí nhỏ li ti, giúp bông ceramic đạt hệ số dẫn nhiệt thấp (chỉ từ 0.04-0.07 W/mK ở nhiệt độ 200°C), ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, loại vật liệu này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò mà còn giảm đáng kể chi phí năng lượng, với mức tiết kiệm lên đến 25-40% so với các hệ thống không có cách nhiệt hoặc cách nhiệt kém.
Ứng dụng trong công trình nào?
Lò hơi, lò nung, đường ống nhiệt, lò công nghiệp nặng
Bông gốm được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lò công nghiệp như lò nung gốm sứ, lò luyện kim và lò nung vật liệu xây dựng. Nhờ khả năng chịu nhiệt vượt trội và độ bền nhiệt cao, loại vật liệu này góp phần gia tăng tuổi thọ của thiết bị, giảm chi phí bảo trì và cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng.
Ốp trần, vách tường chịu nhiệt
Trong các nhà máy có khu vực nhiệt độ cao, bông ceramic thường được sử dụng để ốp trần và vách ngăn, nhằm đảm bảo môi trường làm việc an toàn. Đặc biệt, trong các nhà máy sản xuất thép và nhôm, vật liệu này có khả năng giảm nhiệt độ bề mặt tường từ 800-900°C xuống chỉ còn 60-80°C ở mặt ngoài.
Cách thi công bông gốm đúng quy trình kỹ thuật
Chọn đúng độ dày & mật độ phù hợp với mục đích sử dụng
Việc xác định chính xác thông số kỹ thuật của bông ceramic đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và kéo dài tuổi thọ của hệ thống. Hai yếu tố chính cần được chú trọng là độ dày và mật độ.
Độ dày phổ biến: 25mm, 50mm
Để xác định độ dày của bông ceramic, cần tính toán dựa trên sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai bề mặt và nhiệt độ hoạt động của thiết bị. Thông thường:
- Độ dày 25mm: Phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ trung bình (600-800°C)
- Độ dày 50mm: Dùng cho các hệ thống nhiệt độ cao (800-1200°C)
- Với nhiệt độ trên 1200°C, cần thi công nhiều lớp với tổng độ dày 75-100mm
Mật độ: 64kg/m³ – 128kg/m³
Mật độ bông ceramic ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học:
- Mật độ 64kg/m³: Phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ thấp đến trung bình, chi phí thấp
- Mật độ 96kg/m³: Cân bằng giữa hiệu quả cách nhiệt và chi phí, phổ biến nhất
- Mật độ 128kg/m³: Dùng cho các ứng dụng nhiệt độ cực cao, chịu rung động mạnh
Vật tư, dụng cụ cần thiết khi thi công
Keo dán ceramic chịu nhiệt
Keo chuyên dụng có khả năng chịu nhiệt tương đương bông ceramic là yếu tố quan trọng quyết định độ bền của công trình. Keo silicate, với khả năng chịu nhiệt lên đến 1200°C là một lựa chọn phổ biến, đảm bảo độ bám dính tốt ngay cả khi nhiệt độ thay đổi đột ngột.
Dao cắt, găng tay, khẩu trang, dây buộc inox
Trang bị bảo hộ đầy đủ không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao chất lượng thi công:
- Dao cắt chuyên dụng: Giúp cắt bông ceramic chính xác, tránh hao hụt
- Găng tay chống cắt: Bảo vệ tay khỏi sợi ceramic gây kích ứng
- Khẩu trang N95: Ngăn hít phải bụi sợi ceramic
- Dây buộc inox: Dùng để cố định bông ceramic trong các ứng dụng đặc biệt
Quy trình thi công bông gốm ceramic đúng kỹ thuật
Bước 1 – Cắt và định hình bông ceramic theo thiết kế
Để cách nhiệt hiệu quả, trước tiên cần đo đạc chính xác kích thước bề mặt cần thi công. Sau đó, cắt bông ceramic với kích thước lớn hơn thực tế từ 5-10mm nhằm đảm bảo vật liệu ôm sát bề mặt, ngăn chặn khe hở. Khi cắt, nên sử dụng dao sắc và thao tác trên bề mặt phẳng, sạch để đường cắt được thẳng và không làm biến dạng cấu trúc của bông.
Đối với các bề mặt cong như đường ống hoặc bồn chứa, cần cắt bông ceramic theo hình dạng phù hợp, tính toán chính xác chu vi và độ cong của bề mặt để tránh tạo nếp gấp hoặc khe hở trong quá trình lắp đặt.
Bước 2 – Làm sạch bề mặt cần cách nhiệt
Bề mặt cần thi công phải được vệ sinh kỹ lưỡng, loại bỏ hoàn toàn dầu mỡ, bụi bẩn, gỉ sét và các lớp vật liệu cũ. Có thể sử dụng dung môi công nghiệp để tẩy sạch dầu mỡ, sau đó dùng bàn chải thép hoặc máy mài để xử lý gỉ sét. Cuối cùng, làm sạch bề mặt bằng khí nén hoặc vải sạch nhằm đảm bảo độ bám dính tốt nhất.
Đối với bề mặt kim loại, nhiệt độ khi thi công nên dưới 40°C để keo dán đạt hiệu quả cao nhất. Nếu bề mặt quá nóng, keo sẽ khô nhanh hơn, dẫn đến giảm khả năng bám dính.
Bước 3 – Dán/ghim cố định bông ceramic
Dùng keo chịu nhiệt chuyên dụng
Keo silicate chịu nhiệt được quét lên bề mặt cần cách nhiệt với độ dày khoảng 2-3mm. Sau khi quét keo, áp bông ceramic lên bề mặt và giữ trong khoảng 30-60 giây để đảm bảo độ bám dính tốt. Keo nên được quét theo dạng lưới hoặc điểm, phủ khoảng 60-70% diện tích, đặc biệt chú trọng vào các cạnh và góc.
Đối với các bề mặt đứng hoặc trần, cần sử dụng loại keo có độ nhớt cao, đồng thời hỗ trợ bằng các điểm ghim tạm thời cho đến khi keo khô hoàn toàn, thường mất khoảng 24-48 giờ tùy thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm của môi trường. Ngoài ra, có thể sử dụng vít kết hợp với thanh đỡ inox để cố định chắc chắn.
Trong các trường hợp chịu nhiệt độ cực cao (>1000°C) hoặc bề mặt có độ rung lớn, nên sử dụng keo kết hợp với hệ thống vít và thanh đỡ inox. Các vít neo được lắp đặt với mật độ từ 4-6 điểm/m². Sau đó, bông ceramic được đặt lên và cố định bằng các vòng đệm inox. Hệ thống này đảm bảo bông ceramic không bị bong tróc ngay cả khi xảy ra sự thay đổi nhiệt độ đột ngột hoặc rung động mạnh, đặc biệt phù hợp cho các lò công nghiệp lớn.

Bước 4 – Kiểm tra độ phủ và độ bám dính
Đảm bảo không có khoảng hở, khe rò nhiệt
Sau khi hoàn tất việc dán bông ceramic, cần kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ bề mặt để phát hiện các khe hở hoặc điểm rò nhiệt. Có thể sử dụng camera nhiệt hoặc chiếu sáng từ phía sau (nếu điều kiện cho phép) để xác định các vị trí không kín. Những khe hở nhỏ có thể được khắc phục bằng cách bổ sung thêm bông ceramic hoặc dùng keo chịu nhiệt để trám kín.
Kiểm tra lớp phủ kín toàn bộ vùng chịu nhiệt
Hãy đảm bảo lớp bông ceramic được phủ kín toàn bộ khu vực chịu nhiệt. Đặc biệt cần chú ý kỹ đến các vị trí chuyển tiếp, góc, cạnh và các mối nối. Các mối nối giữa các tấm bông ceramic cần được xử lý cẩn thận, tốt nhất nên tạo mối nối so le để tránh hình thành đường thẳng liên tục, có thể gây ra hiện tượng thất thoát nhiệt.
Những lỗi thường gặp & cách khắc phục khi thi công bông gốm
Dán không chắc chắn, bị bong tróc sau thời gian ngắn
Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là bề mặt không được làm sạch kỹ, keo không phù hợp hoặc kỹ thuật dán không đúng. Để khắc phục, cần:
- Làm sạch bề mặt triệt để trước khi thi công
- Sử dụng keo silicate chịu nhiệt cao cấp, tương thích với nhiệt độ vận hành
- Áp dụng kỹ thuật dán đúng: quét keo đều, ấn mạnh và giữ đủ thời gian
- Với các bề mặt đứng hoặc trần, kết hợp keo với hệ thống vít neo inox
Dùng sai mật độ gây thất thoát nhiệt
Việc lựa chọn mật độ bông ceramic không phù hợp với nhiệt độ vận hành là một lỗi phổ biến, dẫn đến hiệu quả cách nhiệt kém và làm giảm độ bền của công trình. Bảng tham khảo dưới đây sẽ giúp bạn chọn mật độ phù hợp.
Nhiệt độ vận hành | Mật độ bông ceramic khuyến nghị |
600-800°C | 64-96 kg/m³ |
800-1000°C | 96-128 kg/m³ |
1000-1300°C | 128 kg/m³ hoặc cao hơn |
Chồng lớp không đều gây hở nhiệt
Khi cần thi công nhiều lớp bông ceramic để đạt độ dày lớn, việc chồng lớp không đúng kỹ thuật sẽ tạo ra các khe hở, giảm hiệu quả cách nhiệt. Kỹ thuật đúng là:
- Lắp đặt các lớp so le, đảm bảo mối nối của lớp trên không trùng với lớp dưới
- Cố định từng lớp chắc chắn trước khi lắp lớp tiếp theo
- Sử dụng keo giữa các lớp để tăng độ bám dính
- Với độ dày lớn (>75mm), nên sử dụng hệ thống vít neo dài hơn, xuyên qua tất cả các lớp
Khi nào nên dùng tấm, khi nào nên dùng cuộn?
Dạng cuộn – thi công nhanh, phủ diện tích lớn
Bông ceramic dạng cuộn thích hợp cho các bề mặt rộng, ít góc cạnh như:
- Thân lò công nghiệp hình trụ
- Đường ống đường kính lớn
- Bề mặt phẳng rộng như vách ngăn
Ưu điểm của dạng cuộn là thi công nhanh, ít mối nối, tiết kiệm vật liệu. Tuy nhiên, độ ổn định kém hơn so với dạng tấm, đặc biệt khi thi công trên bề mặt đứng.
Dạng tấm – chắc chắn hơn, dùng cho tường đứng, mặt phẳng cố định
Bông ceramic dạng tấm có độ cứng và ổn định cao hơn, phù hợp với:
- Tường đứng, trần
- Các bề mặt có nhiều góc cạnh, chi tiết phức tạp
- Khu vực chịu rung động mạnh
Dạng tấm dễ cắt theo hình dạng phức tạp, độ bám dính tốt hơn khi sử dụng keo. Tuy nhiên, thi công chậm hơn và có nhiều mối nối hơn so với dạng cuộn.
Lưu ý an toàn và bảo hộ khi thi công bông gốm
Tránh tiếp xúc da – gây ngứa
Sợi ceramic có thể gây kích ứng da, đặc biệt khi tiếp xúc trong thời gian dài. Để bảo vệ:
- Mặc quần áo dài tay, kín cổ
- Sử dụng găng tay chống cắt, tránh găng tay vải thông thường
- Rửa tay và các vùng da hở bằng nước lạnh sau khi thi công, tránh dùng nước nóng sẽ mở rộng lỗ chân lông
Đeo khẩu trang – tránh hít sợi gốm
Bụi sợi ceramic có thể gây kích ứng đường hô hấp và tiềm ẩn nguy cơ sức khỏe lâu dài:
- Sử dụng khẩu trang N95 hoặc cao hơn
- Trong không gian kín, nên sử dụng mặt nạ phòng độc chuyên dụng
- Thi công trong khu vực thông thoáng, có hệ thống hút khí nếu có thể
Dọn dẹp sạch bụi sợi sau khi thi công
Sau khi hoàn thành thi công, cần dọn dẹp kỹ khu vực làm việc:
- Sử dụng máy hút công nghiệp có bộ lọc HEPA
- Tránh quét khô sẽ làm bụi sợi phát tán
- Thu gom và xử lý chất thải đúng quy định
Liên hệ Bảo Sơn để nhận báo giá & tư vấn kỹ thuật

Để nhận báo giá bông gốm ceramic chi tiết theo nhu cầu cụ thể của dự án, vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Công Nghiệp Bảo Sơn
- Địa chỉ: Số 98 Xa Lộ Hà Nội, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
- Hotline: 0888.98.28.68
- Email: info.baosonrf@gmail.com
- Website: https://baosonrefractory.com
- Xem thêm: Bảo ôn cho hệ thống lò hơi & thiết bị nhiệt – Theo độ dày & mật độ
- Xem thêm: Bảo ôn cho hệ thống điều hòa trung tâm (AHU, HVAC) – Theo độ dày & mật độ
- Xem thêm: Vật liệu bảo ôn là gì? 06 loại phổ biến hiện nay theo độ dày & mật độ
- Xem thêm: Bảo quản bông gốm ceramic khi lưu kho lâu dài – Những lưu ý kỹ thuật theo độ dày & mật độ
- Xem thêm: Tìm hiểu các loại keo thủy tinh trên thị trường hiện nay

Bản tin về Bông bảo ôn
Bảo ôn cho hệ thống lò hơi & thiết bị nhiệt – Theo độ dày & mật độ

Bản tin về Bông bảo ôn