Tư vấn phụ kiện

Keo trộn Bê Tông Chịu Nhiệt ?

Trong các ngành công nghiệp như luyện kim hay sản xuất gốm sứ, việc sử dụng keo trộn bê tông chịu nhiệt đúng cách có thể kéo dài tuổi thọ của công trình lên đến 2-3 lần so với phương pháp truyền thống. Đặc biệt, khi nhiệt độ hoạt động vượt ngưỡng 1300°C, loại keo này giúp giảm thiểu đáng kể tình trạng nứt, tách lớp bề mặt do sốc nhiệt.

Không chỉ có khả năng chịu nhiệt ưu việt, keo trộn bê tông chịu nhiệt còn nổi bật với khả năng chống ăn mòn hóa học. Trong môi trường công nghiệp thường xuyên tiếp xúc với các khí độc hại như SO₂, CO hay hơi kiềm ăn mòn, keo trộn chất lượng cao sẽ tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc, giữ cho bê tông chịu lửa luôn nguyên vẹn qua mọi giai đoạn vận hành.

Nhiệt độ cực đoan trong các nhà máy đòi hỏi vật liệu kết dính phải có tính chất chịu nhiệt đặc biệt. Keo chịu nhiệt giúp cố định các vật liệu chịu lửa và cốt liệu một cách chắc chắn, đảm bảo cấu trúc không bị biến dạng hay mất liên kết. Các thiết bị như lò nung, lò hơi hay buồng đốt là những tài sản có giá trị lớn, và việc keo mất liên kết trong quá trình vận hành có thể dẫn đến hư hại nghiêm trọng, tốn kém chi phí sửa chữa và giảm tuổi thọ công trình.

Keo Trộn Bê Tông Chịu Nhiệt Là Gì?

Keo trộn bê tông chịu nhiệt là một hệ kết dính chuyên dụng, được phát triển để duy trì độ bền và tính năng cơ học ngay cả trong môi trường nhiệt độ cực cao. Về bản chất, đây là một hỗn hợp phức tạp của các thành phần vô cơ chịu nhiệt như silicat, alumina và các hợp chất gốm sứ đặc biệt. Khác với keo dán thông thường, keo trộn bê tông chịu nhiệt được thiết kế để hòa quyện đồng nhất vào hỗn hợp bê tông, tạo thành một khối liền mạch với khả năng chịu nhiệt vượt trội.

Thành phần hóa học của loại keo này thường bao gồm:

  • Silicat natri hoặc kali: Tạo liên kết vững chắc ở nhiệt độ cao.
  • Alumina (Al₂O₃): Nâng cao khả năng chịu nhiệt, với điểm nóng chảy trên 2000°C.
  • Oxit magie (MgO): Giúp tăng cường khả năng chống sốc nhiệt.
  • Phụ gia chống co ngót: Giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ khi nhiệt độ thay đổi đột ngột.

 

Đặc Tính Nổi Bật Của Sản Phẩm

Điểm mạnh vượt trội của keo trộn bê tông chịu nhiệt nằm ở khả năng giữ vững độ bền cơ học ngay cả khi nhiệt độ tăng cao. Trong khi các loại keo thông thường sẽ mất dần khả năng kết dính, keo trộn bê tông chịu nhiệt lại duy trì và thậm chí tăng cường các liên kết hóa học, hình thành một cấu trúc gốm sứ bền vững. Nhờ đặc tính này, nó được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng chịu nhiệt vượt trội như lò nung, lò hơi và các cấu trúc chống cháy.

 

Hướng Dẫn Sử Dụng Keo Trộn Bê Tông Chịu Nhiệt Chuẩn Kỹ Thuật

Để đạt được hiệu quả tối ưu khi sử dụng keo trộn bê tông chịu nhiệt, việc tuân thủ quy trình kỹ thuật chặt chẽ từ khâu chuẩn bị đến thi công là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện:

Bước 1: Chuẩn Bị Bề Mặt

Bề mặt thi công cần được làm sạch hoàn toàn, loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các mảnh vụn. Nếu thi công trên nền bê tông cũ, hãy đục bỏ phần bị hư hỏng, rửa sạch và để khô tự nhiên. Đối với bề mặt kim loại, cần làm sạch gỉ sét và tạo độ nhám để tăng cường khả năng bám dính.

Bước 2: Tính Toán Tỷ Lệ Pha Keo

Tỷ lệ pha keo chuẩn thường nằm trong khoảng 8-12% khối lượng xi măng, tùy thuộc vào loại keo và yêu cầu nhiệt độ làm việc cụ thể. Với những môi trường có nhiệt độ trên 1000°C, tỷ lệ này có thể tăng lên đến 15%. Hãy đo đạc chính xác lượng keo theo hướng dẫn của nhà sản xuất, tuyệt đối không ước lượng bằng mắt thường.

Bước 3: Trộn Keo Với Nước

Pha loãng keo với nước sạch theo tỷ lệ 1:2 hoặc 1:3 (tùy thuộc vào loại keo). Khuấy đều hỗn hợp trong khoảng 3-5 phút cho đến khi đạt được độ đồng nhất. Nên sử dụng máy khuấy tốc độ thấp (400-600 vòng/phút) để tránh tạo bọt khí.

Bước 4: Trộn Với Hỗn Hợp Bê Tông

Kỹ thuật trộn keo với bê tông chịu lửa đòi hỏi sự cẩn trọng. Đầu tiên, trộn khô xi măng cao nhôm với cốt liệu chịu lửa. Sau đó, từ từ thêm hỗn hợp keo đã pha loãng vào, trộn đều trong ít nhất 5 phút để đảm bảo keo phân bố đồng đều khắp toàn bộ hỗn hợp.

Bước 5: Thi Công

Đổ bê tông ngay sau khi trộn xong, tránh để hỗn hợp chờ quá 30 phút. Đầm nén kỹ càng để loại bỏ bọt khí, đặc biệt ở các góc và rìa. Độ dày mỗi lớp thi công không nên vượt quá 50mm nhằm đảm bảo hiệu quả đầm nén.

Bước 6: Bảo Dưỡng

Bảo dưỡng bê tông trong vòng 24-48 giờ đầu ở nhiệt độ thường, tránh ánh nắng trực tiếp và gió lùa. Sau đó, tiến hành gia nhiệt từ từ theo quy trình sau:

  • 50°C trong 2 giờ đầu.
  • Tăng dần 50°C mỗi giờ cho đến khi đạt nhiệt độ làm việc.
  • Duy trì nhiệt độ làm việc trong 2-4 giờ.
  • Làm nguội từ từ với tốc độ không quá 50°C/giờ.

Khi trộn với xi măng cao nhôm, cần lưu ý không sử dụng nước quá lạnh vì sẽ làm chậm quá trình đông kết. Nhiệt độ nước lý tưởng là 15-25°C. Đối với cốt liệu chịu lửa, cần đảm bảo kích thước phù hợp và khô ráo trước khi trộn.

 

Các Loại Phụ Gia Hỗ Trợ Keo Trộn Trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao

Để tối ưu hóa hiệu quả của keo trộn bê tông chịu nhiệt, các loại phụ gia chuyên dụng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính năng của hỗn hợp. Phụ gia chịu nhiệt cho bê tông không chỉ tăng cường khả năng chịu nhiệt mà còn cải thiện nhiều đặc tính kỹ thuật khác.

  • Phụ gia chống nứt là thành phần không thể thiếu khi sử dụng keo trộn bê tông chịu nhiệt. Loại phụ gia này thường chứa sợi ceramic hoặc sợi thủy tinh chịu nhiệt, giúp phân tán đều trong khối bê tông, tạo nên một “lưới cốt thép mini” ngăn ngừa và hạn chế sự phát triển của vết nứt khi nhiệt độ thay đổi đột ngột. Tỷ lệ bổ sung thường là 0.5-1% khối lượng xi măng. 
  • Phụ gia tăng khả năng chịu sốc nhiệt là các hợp chất gốc zirconia hoặc spinel, có khả năng hấp thụ và phân tán năng lượng nhiệt, giảm ứng suất nhiệt trong bê tông. Khi kết hợp với keo trộn, phụ gia này giúp bê tông chịu được sự thay đổi nhiệt độ lên đến 800°C trong vòng 15 phút mà không bị phá hủy cấu trúc. 
  • Phụ gia điều chỉnh thời gian đông kết cũng rất quan trọng, đặc biệt khi thi công trong điều kiện thời tiết nóng. Phụ gia này giúp kéo dài thời gian thi công, đảm bảo keo trộn và bê tông không đông kết quá nhanh trước khi hoàn thành công đoạn đầm nén. Ngược lại, trong điều kiện thời tiết lạnh, phụ gia tăng tốc đông kết giúp rút ngắn thời gian chờ đợi. 
  • Phụ gia siêu dẻo thế hệ mới tương thích với keo trộn bê tông chịu nhiệt giúp giảm lượng nước trộn đến 25% nhưng vẫn đảm bảo độ linh động của hỗn hợp. Điều này đặc biệt quan trọng vì giảm tỷ lệ nước/xi măng đồng nghĩa với việc tăng cường độ và độ bền của bê tông sau khi đóng rắn. 
  • Trong các ứng dụng đặc biệt như lò nung nhiệt độ cực cao (>1500°C), phụ gia gốc carbon như graphite hoặc than chì được bổ sung để tăng khả năng dẫn nhiệt, giúp phân tán nhiệt đồng đều, tránh hiện tượng tập trung ứng suất nhiệt tại một điểm. 

 

Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Sử Dụng Keo Trộn Bê Tông Chịu Nhiệt

Qua kinh nghiệm tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, chúng tôi nhận thấy một số lỗi phổ biến khi sử dụng keo trộn bê tông chịu nhiệt thường dẫn đến việc công trình giảm tuổi thọ hoặc thậm chí phải làm lại hoàn toàn.

  • Trộn sai tỷ lệ keo là lỗi nghiêm trọng nhất. Nhiều đơn vị thi công thường chủ quan, ước lượng “bằng mắt” hoặc cố tình giảm lượng keo để tiết kiệm chi phí. Hậu quả là bê tông sau khi đóng rắn không đạt được cường độ thiết kế, dễ bị bong tróc khi nhiệt độ tăng cao. Ngược lại, sử dụng quá nhiều keo cũng không tốt, gây lãng phí và có thể làm thay đổi tính chất cơ lý của bê tông, thậm chí làm giảm khả năng chịu nhiệt do thành phần hóa học bị mất cân bằng. 
  • Chọn sai loại keo cũng là một lỗi thường gặp. Mỗi loại keo trộn bê tông chịu nhiệt được thiết kế cho một dải nhiệt độ làm việc cụ thể. Sử dụng keo dành cho nhiệt độ 800°C trong môi trường làm việc 1200°C sẽ dẫn đến hư hỏng nhanh chóng. Cần tham khảo kỹ bảng thông số kỹ thuật của nhà sản xuất và lựa chọn loại keo phù hợp với điều kiện làm việc thực tế. 
  • Kỹ thuật trộn không đúng ảnh hưởng lớn đến chất lượng. Trộn quá nhanh hoặc không đều khiến keo không phân tán đồng đều trong hỗn hợp, tạo ra những vùng yếu trong khối bê tông. Thời gian trộn tối thiểu phải đạt 5 phút với máy trộn cơ học, hoặc 10 phút nếu trộn thủ công. Đặc biệt, việc thêm nước quá nhiều để tăng độ linh động của hỗn hợp là sai lầm nghiêm trọng, làm giảm cường độ nén và khả năng chịu nhiệt của bê tông. 
  • Bảo dưỡng không đúng cách cũng là nguyên nhân khiến bê tông chịu nhiệt bị hư hỏng sớm. Nhiều đơn vị thi công thường bỏ qua giai đoạn gia nhiệt từ từ, vội vàng đưa công trình vào sử dụng. Điều này dẫn đến hiện tượng sốc nhiệt, gây nứt vỡ và bong tróc bê tông. Quy trình gia nhiệt chuẩn phải tuân thủ nghiêm ngặt, với tốc độ tăng nhiệt không quá 50°C/giờ. 
  • Không kiểm tra độ ẩm của cốt liệu trước khi trộn cũng là lỗi thường gặp. Cốt liệu chịu lửa có độ ẩm cao sẽ làm thay đổi tỷ lệ nước/xi măng, ảnh hưởng đến quá trình thủy hóa và cường độ cuối cùng của bê tông. Cốt liệu cần được sấy khô hoặc để trong môi trường khô ráo ít nhất 24 giờ trước khi sử dụng. 

 

Yêu Cầu Đặc Biệt Của Keo Chịu Nhiệt Dùng Cho Lò Nung

Lò nung công nghiệp là một trong những môi trường làm việc khắc nghiệt nhất đối với vật liệu xây dựng, với nhiệt độ có thể vượt quá 1000°C trong thời gian dài. Do đó, keo chịu nhiệt cho lò nung phải đáp ứng những tiêu chuẩn kỹ thuật đặc biệt nghiêm ngặt.

Trước hết, keo chịu nhiệt dùng cho lò nung phải có khả năng chịu được nhiệt độ làm việc liên tục trên 1000°C mà không bị phân hủy hay mất khả năng kết dính. Điều này đòi hỏi thành phần hóa học phải chứa hàm lượng cao các oxit chịu lửa như Al₂O₃, SiO₂, MgO và ZrO₂. Các loại keo cao cấp thường có hàm lượng Al₂O₃ trên 70% để đảm bảo độ bền nhiệt.

Khả năng chống sốc nhiệt là yêu cầu quan trọng tiếp theo. Trong quá trình vận hành, lò nung thường xuyên trải qua chu kỳ nóng-lạnh khi khởi động và dừng hoạt động. Keo chịu nhiệt phải duy trì được tính ổn định cấu trúc, không bị nứt vỡ hay bong tróc khi nhiệt độ thay đổi đột ngột từ nhiệt độ phòng lên trên 1000°C và ngược lại. Các thử nghiệm cho thấy keo chất lượng cao có thể chịu được ít nhất 30 chu kỳ sốc nhiệt mà không bị hư hỏng.

Khả năng kết dính ổn định lâu dài cũng là yêu cầu không thể thiếu. Keo phải tạo được liên kết bền vững giữa các viên gạch chịu lửa hoặc giữa bê tông chịu nhiệt với nền thép trong suốt thời gian sử dụng của lò. Độ bền kết dính thường được kiểm tra bằng thử nghiệm kéo đứt sau khi mẫu đã trải qua nhiều chu kỳ gia nhiệt-làm nguội.

Đặc biệt, keo chịu nhiệt dùng cho lò nung phải có khả năng chống xâm thực hóa học từ các tác nhân như xỉ kim loại, khí thải và các hợp chất kiềm. Trong môi trường luyện kim, xỉ nóng chảy có thể thấm vào mối nối và phá hủy cấu trúc nếu keo không có khả năng chống xâm thực tốt. Các loại keo cao cấp thường được bổ sung thêm các hợp chất như ZrO₂ hoặc Cr₂O₃ để tăng khả năng chống xâm thực.

Về mặt thi công, keo chịu nhiệt cho lò nung cần có thời gian đông kết phù hợp, không quá nhanh để đảm bảo thời gian thi công, nhưng cũng không quá chậm để có thể đưa lò vào sử dụng trong thời gian hợp lý. Thông thường, thời gian đông kết ban đầu nên vào khoảng 2-3 giờ ở nhiệt độ thường, và đạt cường độ sử dụng sau 24 giờ.

 

Hướng Dẫn Bảo Quản và Bảo Trì Sau Thi Công

Bảo quản đúng cách phần keo chưa sử dụng và bảo trì định kỳ sau thi công là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả lâu dài của keo trộn bê tông chịu nhiệt.

Đối với phần keo chưa sử dụng, cần bảo quản trong thùng kín, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là 5-25°C. Không để keo đông đá vì sẽ làm thay đổi tính chất hóa học và giảm hiệu quả kết dính. Thời hạn sử dụng thông thường là 6-12 tháng kể từ ngày sản xuất, tùy theo từng loại keo. Nên kiểm tra kỹ hạn sử dụng trước khi mở thùng, và không nên sử dụng keo đã quá hạn dù chưa mở.

Sau khi mở thùng, nếu không sử dụng hết, cần đậy kín ngay lập tức và sử dụng trong vòng 1-2 tháng. Keo tiếp xúc với không khí sẽ dần mất đi tính năng do phản ứng với độ ẩm và CO₂ trong không khí. Nếu bề mặt keo đã đóng màng, không nên trộn lẫn với phần keo còn tốt bên dưới, mà nên loại bỏ lớp màng này.

Về công tác bảo trì sau thi công, cần tiến hành kiểm tra định kỳ mối nối keo sau khi vận hành vài tháng. Đặc biệt chú ý các vị trí chịu ứng suất nhiệt cao như góc, cạnh và khu vực tiếp giáp giữa các vật liệu khác nhau. Sử dụng búa gõ nhẹ để phát hiện các vùng bị rỗng hoặc mất kết dính (sẽ phát ra âm thanh “bộp bộp” khác với vùng kết dính tốt).

Khi phát hiện vết nứt nhỏ, cần xử lý ngay để tránh lan rộng. Quy trình xử lý vết nứt bao gồm: làm sạch vết nứt bằng khí nén, bơm keo chịu nhiệt dạng lỏng vào vết nứt, sau đó gia nhiệt từ từ để keo đóng rắn và liên kết với bê tông cũ. Với các vùng bị bong tróc lớn, cần đục bỏ hoàn toàn phần hư hỏng đến vùng bê tông còn tốt, làm sạch bề mặt, sau đó thi công lại bằng hỗn hợp keo trộn bê tông chịu nhiệt mới.

Định kỳ 6 tháng hoặc sau mỗi đợt bảo dưỡng lò, nên kiểm tra toàn bộ bề mặt bê tông chịu nhiệt, đặc biệt là các mối nối. Sử dụng camera nhiệt để phát hiện các điểm nóng bất thường, có thể là dấu hiệu của vùng bê tông đã bị suy giảm khả năng cách nhiệt. Việc phát hiện và xử lý sớm sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí sửa chữa và thời gian dừng máy.

Tư Vấn Thi Công và Đặt Mua Keo Trộn Chính Hãng Tại Bảo Sơn

Với kinh nghiệm hơn 15 năm trong lĩnh vực vật liệu chịu nhiệt, Bảo Sơn tự hào cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về hướng dẫn thi công bê tông chịu nhiệt. Đội ngũ kỹ sư của Bảo Sơn luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng xác định tỷ lệ trộn phù hợp nhất cho từng loại bê tông và điều kiện sử dụng cụ thể.

Danh mục tin
Tin tức liên quan
Vật liệu chịu lửa Bảo Sơn

Tư vấn phụ kiện

So sánh các loại bông khoáng: Tấm, Cuộn, Ống – Chọn đúng vật liệu cho từng hạng mục công trình

Tư vấn phụ kiện

So sánh bông khoáng và bông thủy tinh: Nên chọn loại nào cho công trình

Tư vấn phụ kiện

Bông thủy tinh dày 50mm – Lựa chọn phổ biến cho cách nhiệt & cách âm

Vật liệu chịu lửa Bảo Sơn

Tư vấn phụ kiện

Bông gốm Ceramic chịu nhiệt 1300°C – Dùng cho lò hơi, lò nung

Vật liệu chịu lửa Bảo Sơn

Tư vấn phụ kiện

Vật liệu bảo ôn là gì? 06 loại phổ biến hiện nay theo độ dày & mật độ

Phone Zalo