Thông tin - kiến thức vật liệu bông bảo ôn
Khám phá khả năng chống cháy của bông thủy tinh
Trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển công nghiệp ngày càng mạnh mẽ, các công trình xây dựng hiện đại không chỉ đòi hỏi tính thẩm mỹ và tiện nghi mà còn phải đảm bảo an toàn tuyệt đối, đặc biệt là khả năng chống cháy. Khả năng chống cháy của vật liệu xây dựng đã trở thành yếu tố then chốt trong thiết kế và thi công các công trình dân dụng và công nghiệp.
Bông thủy tinh, với đặc tính vật lý đặc biệt, đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình hiện đại. Tuy nhiên, việc hiểu rõ khả năng chống cháy của vật liệu này là cần thiết. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về đặc tính chống cháy của bông thủy tinh, nhằm cung cấp cái nhìn khoa học và đầy đủ cho kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt cho công trình.

Phân Tích Từ Đặc Tính Vật Lý chống cháy của bông thủy tinh
Để xác định khả năng chống cháy của bông thủy tinh, cần hiểu rõ bản chất vật lý và thành phần cấu tạo của vật liệu. Bông thủy tinh được sản xuất từ cát silica, đá vôi và các khoáng chất khác được nung chảy ở nhiệt độ cao (khoảng 1400-1600°C), sau đó được kéo sợi và định hình.
Thành phần chính của bông thủy tinh là silica (SiO₂) – một hợp chất vô cơ đã trải qua quá trình nung chảy và định hình. Về bản chất, silica là vật liệu không cháy, không phản ứng với lửa trong điều kiện thông thường. Khi tiếp xúc với ngọn lửa trực tiếp, bông thủy tinh không bắt cháy, không tạo khói độc hại và không góp phần lan truyền đám cháy.
Các phòng thí nghiệm quốc tế đã xếp bông thủy tinh vào nhóm vật liệu A1 theo tiêu chuẩn EN 13501-1 – nhóm vật liệu không cháy. Điều này có nghĩa bông thủy tinh chống cháy hiệu quả, không góp phần vào sự phát triển của đám cháy ở bất kỳ giai đoạn nào, kể cả khi đám cháy đã phát triển hoàn toàn.
Khả năng chống cháy của bông thủy tinh không chỉ giới hạn ở việc không bắt lửa. Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, bông thủy tinh còn đóng vai trò như một rào cản nhiệt, làm chậm quá trình lan truyền nhiệt, từ đó kéo dài thời gian chịu lửa của kết cấu, tạo điều kiện cho việc sơ tán và dập lửa.
Độ Chịu Nhiệt Của Bông Thủy Tinh – Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng
Độ chịu nhiệt của bông thủy tinh là đặc tính quan trọng quyết định khả năng ứng dụng của vật liệu này trong các công trình yêu cầu chống cháy cao.
Các thông số kỹ thuật cụ thể bao gồm:
- Nhiệt độ làm việc liên tục: Bông thủy tinh có thể chịu được nhiệt độ làm việc liên tục trong khoảng 250-300°C mà không bị biến dạng hoặc mất đi tính năng cách nhiệt. Đây là ngưỡng nhiệt độ an toàn cho phép vật liệu hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Điểm nóng chảy: Tùy thuộc vào mật độ sợi và thành phần cụ thể, bông thủy tinh có điểm nóng chảy dao động từ 600-700°C. Khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng này, bông thủy tinh bắt đầu mềm ra và có thể chảy, nhưng vẫn không bắt lửa.
- Hệ số dẫn nhiệt thấp: Bông thủy tinh có hệ số dẫn nhiệt λ từ 0.032-0.045 W/m.K (ở 10°C), giúp cách nhiệt hiệu quả, ngăn chặn sự lan truyền nhiệt từ đám cháy sang các khu vực lân cận.
Khả năng duy trì tính ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao là một ưu điểm nổi bật của bông thủy tinh. Khi nhiệt độ tăng cao nhưng chưa đạt đến điểm nóng chảy, bông thủy tinh vẫn giữ nguyên hình dạng và đặc tính cách nhiệt, không sinh khói độc, không nhỏ giọt cháy – những yếu tố góp phần quan trọng trong việc hạn chế sự lan rộng của đám cháy.
Cần lưu ý rằng độ chịu nhiệt của bông thủy tinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mật độ, độ dày, phương pháp sản xuất và các phụ gia. Các sản phẩm bông thủy tinh cao cấp thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với các sản phẩm thông thường.
Tiêu Chuẩn Kiểm Định Khả Năng Chống Cháy Của Bông Thủy Tinh
Để đánh giá khách quan khả năng chống cháy của bông thủy tinh, các tổ chức quốc tế đã xây dựng nhiều tiêu chuẩn kiểm định nghiêm ngặt. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu an toàn cháy của công trình.
- EN 13501-1: Tiêu chuẩn châu Âu về phân loại phản ứng với lửa: Đây là tiêu chuẩn phổ biến để xếp loại khả năng chống cháy của vật liệu xây dựng. Theo EN 13501-1, bông thủy tinh thường được xếp vào nhóm A1 hoặc A2 – nhóm vật liệu không cháy hoặc khó cháy.
- A1: Vật liệu không góp phần vào đám cháy ở bất kỳ giai đoạn nào, kể cả khi đám cháy đã phát triển hoàn toàn.
- A2: Vật liệu đáp ứng các yêu cầu tương tự như A1, nhưng có thể chứa một lượng nhỏ vật liệu hữu cơ.
- ASTM E84: Tiêu chuẩn Mỹ về đặc tính cháy bề mặt: Tiêu chuẩn này đo lường hai thông số quan trọng:
- Chỉ số lan truyền ngọn lửa (FSI – Flame Spread Index).
- Chỉ số phát triển khói (SDI – Smoke Development Index). Bông thủy tinh thường đạt chỉ số FSI < 25 và SDI < 50, xếp vào nhóm A – nhóm vật liệu có khả năng chống cháy cao nhất theo tiêu chuẩn này.
- ISO 1182: Kiểm tra tính không cháy: Đây là phương pháp thử nghiệm khắt khe, đánh giá khả năng chống cháy của vật liệu trong điều kiện nhiệt độ cực cao (750°C). Bông thủy tinh tiêu chuẩn thường vượt qua bài kiểm tra này, khẳng định tính không cháy của vật liệu.
Ngoài các tiêu chuẩn quốc tế, mỗi quốc gia còn có những quy định riêng về an toàn cháy cho vật liệu xây dựng. Tại Việt Nam, các sản phẩm bông thủy tinh nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước đều phải đáp ứng các tiêu chuẩn TCVN về an toàn cháy trước khi được phép sử dụng trong các công trình.
Ứng Dụng Của Bông Thủy Tinh Trong Các Công Trình Yêu Cầu Chống Cháy
Với đặc tính không cháy và khả năng cách nhiệt hiệu quả, bông thủy tinh được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu chống cháy cao. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
Vách Ngăn và Trần Thạch Cao Chống Cháy
Trong các hệ thống vách ngăn và trần thạch cao chống cháy, bông thủy tinh đóng vai trò là lớp cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Kết hợp với tấm thạch cao chống cháy, hệ thống này có thể đạt khả năng chịu lửa từ 60 đến 120 phút, tùy thuộc vào cấu tạo cụ thể. Cấu tạo điển hình của một vách ngăn chống cháy bao gồm:
- Khung xương thép mạ kẽm.
- Lớp bông thủy tinh dày 50-100mm đặt giữa khung.
- Hai lớp tấm thạch cao chống cháy mỗi bên (tổng cộng 4 lớp).
Mái Tôn Cách Nhiệt Cho Kho Xưởng, Nhà Máy Sản Xuất
Đối với các công trình công nghiệp như kho hàng, nhà xưởng sản xuất, bông thủy tinh được sử dụng làm lớp cách nhiệt cho mái tôn. Lớp bông thủy tinh này không chỉ giúp điều hòa nhiệt độ bên trong công trình mà còn ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy khi có sự cố. Cấu tạo phổ biến của hệ mái tôn cách nhiệt chống cháy:
- Tôn mạ màu phía trên.
- Lớp bông thủy tinh có bề mặt phủ bạc (hoặc không phủ).
- Tấm tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh phía dưới.
Hệ Thống HVAC – Giảm Nguy Cơ Lan Lửa Qua Đường Ống
Trong các hệ thống điều hòa không khí và thông gió (HVAC), bông thủy tinh dạng ống hoặc tấm được sử dụng để bọc cách nhiệt cho đường ống. Với đặc tính không cháy, bông thủy tinh giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và khói qua hệ thống ống dẫn – một trong những con đường lan truyền đám cháy nguy hiểm nhất trong các tòa nhà cao tầng. Các yêu cầu kỹ thuật khi sử dụng bông thủy tinh cho hệ thống HVAC:
- Độ dày lớp bông: 25-50mm tùy đường kính ống.
- Mật độ: 24-48 kg/m³.
- Lớp phủ ngoài: Nhôm, PVC hoặc vải thủy tinh.

So Sánh Khả Năng Chống Cháy Giữa Bông Thủy Tinh và Các Vật Liệu Khác
Để có cái nhìn tổng quan về vị trí của bông thủy tinh trong hệ thống các vật liệu cách nhiệt, bảng so sánh dưới đây sẽ giúp đánh giá khách quan khả năng chống cháy của bông thủy tinh so với các vật liệu phổ biến khác:
| Vật liệu | Khả năng cháy | Nhiệt độ chịu được | Khả năng chống cháy |
| Bông thủy tinh | Không cháy | 250–300°C | Đạt tiêu chuẩn A1/A2 theo EN 13501-1 |
| Bông khoáng Rockwool | Không cháy | 650–850°C | Đạt tiêu chuẩn A1 theo EN 13501-1 |
| Xốp PE, PU | Có cháy | <120°C | Không đạt tiêu chuẩn chống cháy, dễ cháy lan |
| Mút foam chống ồn | Có cháy | <100°C | Phát sinh khói độc khi cháy |
Qua bảng so sánh, có thể thấy bông thủy tinh và bông khoáng (Rockwool) là hai loại vật liệu cách nhiệt có khả năng chống cháy vượt trội so với các vật liệu gốc polymer như xốp PE, PU hay mút foam. Tuy nhiên, bông khoáng có khả năng chịu nhiệt cao hơn bông thủy tinh, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cực cao như lò đốt, ống khói công nghiệp.
Mặt khác, bông thủy tinh có ưu điểm về trọng lượng nhẹ hơn, dễ thi công và chi phí thấp hơn so với bông khoáng. Vì vậy, việc lựa chọn giữa hai vật liệu này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng công trình.
Các Lưu Ý Khi Thi Công Bông Thủy Tinh Trong Hệ Thống Chống Cháy
Để phát huy tối đa khả năng chống cháy của bông thủy tinh, việc thi công đúng kỹ thuật đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là những lưu ý kỹ thuật cần tuân thủ:
Kết Hợp Với Vật Liệu Hoàn Thiện Không Cháy
Mặc dù bông thủy tinh không cháy, nhưng để đảm bảo hiệu quả chống cháy tối ưu, cần kết hợp với các vật liệu hoàn thiện không cháy như:
- Tấm thạch cao chống cháy (loại DF hoặc F theo tiêu chuẩn EN 520).
- Tấm xi măng sợi.
- Tôn mạ kẽm, tôn PU phủ bạc. Việc kết hợp này tạo thành hệ thống chống cháy đồng bộ, nâng cao khả năng chịu lửa của toàn bộ kết cấu.
Tránh Để Lộ Sợi Bông Thủy Tinh Trực Tiếp
Khi tiếp xúc với lửa mạnh, sợi bông thủy tinh có thể bị bung ra, làm giảm hiệu quả cách nhiệt và chống cháy. Do đó, cần luôn bảo vệ bông thủy tinh bằng các lớp vật liệu hoàn thiện bên ngoài.
Đảm Bảo Độ Kín Khít Khi Lắp Đặt
Các khe hở, mối nối trong hệ thống cách nhiệt là điểm yếu tiềm ẩn, có thể làm giảm khả năng chống cháy của toàn bộ hệ thống. Cần đảm bảo bông thủy tinh được lắp đặt kín khít, không có khoảng trống giữa các tấm/cuộn.
Lựa Chọn Loại Bông Thủy Tinh Phù Hợp Với Yêu Cầu Công Trình
Không phải mọi loại bông thủy tinh đều có cùng khả năng chống cháy. Khi thi công cho các công trình có yêu cầu chống cháy cao như kho hàng, nhà xưởng sản xuất, nhà cao tầng, cần lựa chọn loại bông thủy tinh:
- Có chứng nhận chống cháy rõ ràng (EN 13501-1, ASTM E84).
- Mật độ phù hợp (thường từ 16-48 kg/m³ tùy ứng dụng).
- Độ dày đủ để đạt yêu cầu chống cháy của công trình.
Bông thủy tinh Bảo Sơn đạt chuẩn chống cháy
Công ty TNHH Công Nghiệp Bảo Sơn tự hào là đơn vị cung cấp các sản phẩm bông thủy tinh đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế cho thị trường Việt Nam. Các sản phẩm bông thủy tinh của Bảo Sơn đều được kiểm định nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn EN 13501-1, ASTM E84, đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội.
- Xem thêm: Cách Phân Biệt Bông Thủy Tinh Thật Và Hàng Kém Chất Lượng
- Xem thêm: So Sánh Bông Cách Nhiệt Dạng Tấm Và Dạng Cuộn – Ưu Nhược Điểm
- Xem thêm: Tiêu chuẩn chống cháy EI là gì?
- Xem thêm: Bông Cách Nhiệt Là Gì? Có Những Loại Nào
- Xem thêm: Bông Cách Âm Là Gì? Có Những Loại Nào Theo Độ Dày & Mật Độ