Tư vấn phụ kiện
Nên chọn Rockwool hay Glasswool cho nhà xưởng?
Việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành và độ bền của nhà xưởng công nghiệp. Trước tình hình nhiệt độ môi trường ngày càng khắc nghiệt cùng với chi phí năng lượng leo thang, đầu tư đúng đắn vào hệ thống cách nhiệt không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho người lao động.
Tổng quan về Glasswool và Rockwool
Glasswool là gì? Cấu tạo và đặc tính
Glasswool, hay còn gọi là bông thủy tinh, được tạo ra từ cát silic, soda ash và các nguyên liệu tái chế. Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc nung chảy các nguyên liệu ở nhiệt độ khoảng 1450°C, sau đó kéo sợi thành dạng len. Với cấu trúc sợi nhỏ có đường kính từ 6-10 micromet, Glasswool tạo ra các khoảng không khí lớn giữa các sợi, giúp vật liệu có khả năng cách nhiệt vượt trội.
Tỷ trọng của Glasswool thường nằm trong khoảng 10-80 kg/m³, trong đó các loại phổ biến nhất dùng trong nhà xưởng là 16, 24, 32 và 48 kg/m³. Độ dày của vật liệu thường dao động từ 25mm đến 100mm, tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và không gian lắp đặt. Hệ số dẫn nhiệt thấp (λ = 0.030-0.044 W/m.K) khiến Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng cần kiểm soát nhiệt độ ở mức trung bình. Ngoài ra, khả năng cách âm của vật liệu này cũng rất tốt với chỉ số NRC (Noise Reduction Coefficient) đạt từ 0.85-0.95, phù hợp với những môi trường có độ ồn vừa phải.
Trong nhà xưởng, Glasswool thường được sử dụng trong các ứng dụng như:
- Lớp cách nhiệt dưới mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong từ 8-10°C.
- Vách ngăn giữa các khu vực sản xuất.
- Hệ thống ống dẫn điều hòa không khí và thông gió.

Rockwool là gì? Cấu tạo và đặc tính
Rockwool, hay còn gọi là bông khoáng, được sản xuất từ đá bazan, dolomite và các khoáng chất tự nhiên khác, thông qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cực cao từ 1500-1600°C. Quá trình này tạo ra cấu trúc sợi đá với đường kính lớn hơn Glasswool (khoảng 8-12 micromet), mang lại độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt vượt trội.
Một trong những đặc điểm nổi bật của Rockwool dành cho nhà xưởng là khả năng chịu nhiệt lên đến 650°C mà không bị biến dạng hay mất đi đặc tính cách nhiệt. Chính vì vậy, Rockwool trở thành vật liệu không thể thiếu trong các môi trường công nghiệp có nhiệt độ cao như lò hơi, đường ống dẫn hơi nóng, và các khu vực tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ.
Rockwool thường có tỷ trọng cao hơn, dao động từ 40-180 kg/m³, với các loại phổ biến trong công nghiệp gồm 60, 80, 100 và 120 kg/m³. Độ dày của Rockwool cũng tương tự Glasswool, thường từ 25mm đến 100mm.
Các ứng dụng tiêu biểu của Rockwool trong môi trường công nghiệp:
- Cách nhiệt cho lò hơi công nghiệp và đường ống dẫn nhiệt
- Vách ngăn chống cháy giữa các khu vực sản xuất
- Hệ thống HVAC yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao
- Trần nhà trong các xưởng có nguy cơ cháy nổ

So sánh Rockwool và Glasswool theo các tiêu chí kỹ thuật
Hiệu quả cách nhiệt và chống cháy
Khi xét về hiệu quả cách nhiệt, cả hai loại vật liệu đều có hệ số dẫn nhiệt thấp, nhưng có sự khác biệt đáng kể:
| Thông số | Glasswool | Rockwool |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/m.K) | 0.030-0.044 | 0.033-0.040 |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 230-250°C | 650-750°C |
| Phân loại cháy | A2-s1, d0 | A1 (không cháy hoàn toàn) |
Rockwool có ưu thế vượt trội về khả năng chống cháy với chứng nhận A1 theo tiêu chuẩn EN 13501-1, không sinh khói và không lan truyền lửa. Glasswool thường đạt mức A2-s1, d0, nghĩa là khó cháy nhưng không hoàn toàn không cháy như Rockwool.
Trong môi trường có nhiệt độ cao trên 250°C, Glasswool bắt đầu mất đặc tính cách nhiệt và có thể bị co ngót, trong khi Rockwool vẫn duy trì hiệu quả ở nhiệt độ lên đến 650°C, thậm chí có các loại đặc biệt chịu được nhiệt độ cao hơn.
Khả năng cách âm
Cả hai loại vật liệu đều có khả năng cách âm tốt nhưng có đặc điểm khác nhau:
| Thông số | Glasswool | Rockwool |
| Hệ số hấp thụ âm (NRC) | 0.85-0.95 | 0.90-0.95 |
| Hiệu quả với tần số thấp | Trung bình | Tốt |
| Hiệu quả với tần số cao | Rất tốt | Tốt |
Glasswool cho nhà xưởng thường hiệu quả hơn với các tần số âm thanh cao, phù hợp cho các nhà máy may mặc, dệt, gia công gỗ. Trong khi đó, Rockwool có khả năng hấp thụ âm thanh tần số thấp tốt hơn, phù hợp cho các nhà máy có máy móc công nghiệp nặng, máy ép nhựa, máy đột dập kim loại.
Trong các nhà xưởng yêu cầu cách âm cao, việc kết hợp cả hai loại vật liệu có thể mang lại hiệu quả tối ưu, với Rockwool đặt ở lớp ngoài để xử lý tần số thấp và Glasswool ở lớp trong để xử lý tần số cao.
Độ bền và độ bám dính
Khả năng duy trì hình dạng và đặc tính kỹ thuật theo thời gian là yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt cho nhà xưởng:
| Thông số | Glasswool | Rockwool |
| Độ bền cơ học | Trung bình | Cao |
| Khả năng chịu nén | 0.5-5 kPa | 5-60 kPa |
| Khả năng chịu ẩm | Kém | Tốt |
| Tuổi thọ trung bình | 15-20 năm | 25-30 năm |
Rockwool có cấu trúc sợi cứng hơn, ít bị lún, xẹp theo thời gian, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao. Glasswool có thể hấp thụ ẩm và mất đến 80% hiệu quả cách nhiệt khi bị ẩm, trong khi Rockwool chỉ mất khoảng 5-10% hiệu quả trong điều kiện tương tự.
Trong môi trường nhà xưởng có độ rung cao, Rockwool cũng duy trì hình dạng tốt hơn, ít bị xê dịch và lún. Tuy nhiên, Glasswool thường có độ đàn hồi tốt hơn, dễ lắp đặt vào các khe hở và góc khó.
Tỷ trọng – độ dày – hình thức sản phẩm
Sự đa dạng về hình thức sản phẩm giúp đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau:
| Thông số | Glasswool | Rockwool |
| Tỷ trọng phổ biến | 10-80 kg/m³ | 40-180 kg/m³ |
| Độ dày tiêu chuẩn | 25, 50, 75, 100mm | 25, 50, 75, 100mm |
| Dạng sản phẩm | Cuộn, tấm, ống | Tấm, ống, khối |
Glasswool thường có sẵn ở dạng cuộn với chiều dài lớn (10-25m), thuận tiện cho việc lắp đặt trên diện tích rộng như mái nhà xưởng. Rockwool thường ở dạng tấm cứng, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu lực.
Cả hai loại đều có thể được phủ một mặt bằng lớp nhôm (aluminum foil) để tăng khả năng phản xạ nhiệt và bảo vệ vật liệu, hoặc phủ lưới thủy tinh (fiberglass mesh) để tăng độ bền cơ học.
Giá thành và tính kinh tế
Yếu tố chi phí luôn là mối quan tâm hàng đầu khi lựa chọn vật liệu:
| Thông số | Glasswool | Rockwool |
| Giá thành trung bình | 80.000-150.000 VNĐ/m² | 120.000-250.000 VNĐ/m² |
| Chi phí lắp đặt | Thấp | Trung bình |
| Chi phí bảo trì | Trung bình | Thấp |
| ROI (thời gian hoàn vốn) | 2-3 năm | 3-5 năm |
Glasswool có giá thành thấp hơn 20-40% so với Rockwool cùng độ dày, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án có ngân sách hạn chế. Tuy nhiên, xét về tổng chi phí sở hữu (TCO), Rockwool có thể mang lại giá trị tốt hơn nhờ tuổi thọ cao hơn và chi phí bảo trì thấp hơn.
Chi phí vận chuyển Rockwool cũng cao hơn do tỷ trọng lớn hơn, nhưng bù lại, nó ít bị hư hại trong quá trình vận chuyển và lắp đặt hơn so với Glasswool.
Nên chọn Rockwool hay Glasswool cho từng loại nhà xưởng?
Nhà xưởng sản xuất nhiệt lớn (lò hơi, luyện kim, hóa chất)
Đối với các nhà xưởng có nhiệt độ vận hành cao như nhà máy luyện kim, hóa chất, hoặc có các thiết bị phát sinh nhiệt lớn như lò hơi, Rockwool là lựa chọn tối ưu vì:
- Khả năng chịu nhiệt lên đến 650°C mà không biến dạng
- Đặc tính không cháy hoàn toàn, đáp ứng tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt
- Độ bền cơ học cao, ít bị ảnh hưởng bởi rung động từ máy móc công nghiệp nặng
- Khả năng chống ẩm tốt, phù hợp với môi trường có độ ẩm cao từ quy trình sản xuất
Trong các nhà máy hóa chất, Rockwool còn có ưu điểm là không phản ứng với hầu hết các hóa chất công nghiệp, đảm bảo an toàn và duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài.
Nhà xưởng sản xuất thông thường (may mặc, nội thất, nhựa)
Đối với các nhà xưởng có nhiệt độ vận hành trung bình như may mặc, sản xuất nội thất, gia công nhựa, Glasswool cho nhà xưởng thường là lựa chọn kinh tế hơn:
- Chi phí đầu tư thấp hơn 20-40% so với Rockwool
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu mái nhà xưởng
- Dễ cắt, dễ lắp đặt, giảm chi phí nhân công
- Khả năng cách âm tốt với tần số cao, phù hợp với tiếng ồn từ máy may, máy cắt gỗ
Với các nhà xưởng có diện tích lớn, chi phí tiết kiệm từ việc sử dụng Glasswool có thể rất đáng kể, đặc biệt khi nhiệt độ môi trường làm việc không quá khắc nghiệt.
Nhà xưởng yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao
Đối với các nhà xưởng có yêu cầu cách âm cao như phòng thí nghiệm, xưởng sản xuất thiết bị điện tử chính xác, hoặc các nhà máy nằm gần khu dân cư, việc kết hợp cả hai loại vật liệu có thể mang lại hiệu quả tối ưu:
- Lớp Rockwool dày 50mm đặt sát tường/trần để hấp thụ tần số thấp
- Lớp Glasswool 75-100mm phía trong để xử lý tần số cao
- Kết hợp với các tấm thạch cao hoặc panel kim loại đục lỗ để tăng hiệu quả cách âm
Giải pháp này tuy có chi phí cao hơn nhưng mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, đạt chỉ số STC (Sound Transmission Class) lên đến 55-60, giảm tiếng ồn truyền ra môi trường xung quanh tới 60-70dB.

Lưu ý khi thi công vật liệu cách nhiệt nhà xưởng
Để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối đa và tuổi thọ lâu dài, cần lưu ý một số điểm khi thi công:
- Bảo hộ lao động: Luôn sử dụng găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ chống bụi khi làm việc với bông khoáng hoặc bông thủy tinh để tránh kích ứng da và đường hô hấp.
- Kỹ thuật cắt: Sử dụng dao sắc chuyên dụng hoặc máy cắt điện để tạo đường cắt sạch, tránh làm vụn vật liệu. Với Glasswool, nên nén nhẹ vật liệu khi cắt để tạo đường cắt gọn.
- Cố định vật liệu:
- Với mái tôn: Sử dụng lưới thép mạ kẽm hoặc dây cáp thép căng dưới xà gồ để đỡ bông.
- Với vách: Dùng đinh/vít đặc biệt có đầu rộng hoặc keo chuyên dụng, khoảng cách 30-40cm.
- Với ống: Dùng dây thép mạ kẽm hoặc đai ôm chuyên dụng, khoảng cách 30cm.
- Xử lý mối nối: Đảm bảo các tấm/cuộn bông được lắp sát nhau, không để hở khe. Sử dụng băng keo nhôm chuyên dụng để dán các mối nối, đặc biệt khi sử dụng loại có lớp phủ nhôm.
- Bảo vệ khỏi ẩm: Đảm bảo lớp chống thấm được lắp đặt đúng cách trước khi thi công bông cách nhiệt, đặc biệt với Glasswool.
- Kiểm tra định kỳ: Sau khi lắp đặt, nên kiểm tra hệ thống cách nhiệt 6 tháng/lần trong năm đầu, sau đó 12 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề như lún, xê dịch hoặc hư hỏng do ẩm.
Kết luận – Gợi ý lựa chọn từ chuyên gia kỹ thuật
Việc lựa chọn giữa Rockwool và Glasswool cho nhà xưởng cần dựa trên nhiều yếu tố như đặc điểm sản xuất, yêu cầu an toàn cháy nổ, ngân sách và điều kiện môi trường. Glasswool thường thích hợp cho các nhà xưởng có nhiệt độ vận hành trung bình, chi phí đầu tư thấp, trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm tốt đối với âm thanh tần số cao. Trong khi đó, Rockwool lại là giải pháp lý tưởng cho các môi trường có nhiệt độ cao, yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, độ bền vượt trội và khả năng chống ẩm hiệu quả.
Trong nhiều trường hợp, việc kết hợp cả hai loại vật liệu có thể mang lại hiệu quả tối ưu, sử dụng Rockwool cho các khu vực có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu chống cháy, và Glasswool cho những khu vực còn lại nhằm tiết kiệm chi phí. Để đảm bảo lựa chọn phù hợp nhất cho từng công trình cụ thể, nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia kỹ thuật giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt công nghiệp.
Vì sao nên chọn Bảo Sơn làm đối tác cung cấp?
Bảo Sơn tự hào là đơn vị phân phối chính thức các sản phẩm Rockwool và Glasswool chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế:
- Sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ASTM C553, ASTM C612
- Đa dạng về chủng loại, tỷ trọng và độ dày, đáp ứng mọi nhu cầu ứng dụng
- Chứng nhận không cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1, ASTM E84
- Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu cho từng công trình
- Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật tại công trường
Liên hệ Bảo Sơn để nhận báo giá & tư vấn kỹ thuật
Để nhận báo giá bông gốm ceramic chi tiết theo nhu cầu cụ thể của dự án, vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Công Nghiệp Bảo Sơn
- Địa chỉ: Số 98 Xa Lộ Hà Nội, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
- Hotline: 0888.98.28.68
- Email: info.baosonrf@gmail.com
- Website: https://baosonrefractory.com
- Xem thêm: Cách phân biệt bông thủy tinh thật và hàng kém chất lượng
- Xem thêm: So sánh bông cách nhiệt dạng tấm và dạng cuộn – Ưu nhược điểm
- Xem thêm: Tiêu chuẩn chống cháy EI là gì?
- Xem thêm: Bông cách nhiệt là gì? có những loại nào
- Xem thêm: Bông cách âm là gì? Có những loại nào theo độ dày & mật độ