Tư vấn phụ kiện
Phân biệt các loại bông khoáng: dạng tấm, cuộn, và ống – Nên chọn loại nào?
Tổng quan về bông khoáng Rockwool
Bông khoáng (Rockwool) là vật liệu cách nhiệt được sản xuất từ đá bazan, đá vôi hoặc đá diabaz, được nung chảy ở nhiệt độ cực cao (khoảng 1500°C) rồi kéo thành sợi mỏng và ép thành các sản phẩm với mật độ khác nhau. Đặc tính nổi bật của vật liệu này là khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả và không cháy, phù hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
Thị trường hiện nay cung cấp ba dạng bông khoáng chính: dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống. Mỗi loại đều được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và điều kiện lắp đặt khác nhau. Việc phân chia này không chỉ đơn thuần là hình thức mà còn liên quan đến mật độ, độ cứng và khả năng ứng dụng của vật liệu.
Khi lựa chọn vật liệu bông khoáng, hiểu rõ đặc tính của từng dạng sẽ giúp bạn tối ưu hiệu quả cách nhiệt, tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ công trình.
Bông khoáng dạng tấm – Ưu điểm & ứng dụng
Bông khoáng dạng tấm là loại phổ biến nhất, được sản xuất với nhiều mật độ khác nhau từ 40kg/m³ đến 200kg/m³ tùy theo mục đích sử dụng. Dạng tấm thường có kích thước tiêu chuẩn 60x120cm hoặc 120x240cm với độ dày từ 25mm đến 100mm.
Về cấu tạo bông khoáng từng dạng, dạng tấm có cấu trúc sợi định hướng, được ép chặt tạo nên độ cứng và ổn định cao. Sợi khoáng được sắp xếp theo nhiều hướng khác nhau, tạo nên một cấu trúc đan xen phức tạp giúp bẫy không khí và tăng khả năng cách nhiệt.
Một số ưu điểm bông khoáng dạng tấm nổi bật:
- Độ cứng và ổn định kích thước cao, không bị co ngót theo thời gian
- Khả năng chịu tải trọng tốt, phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền cơ học
- Dễ cắt, thi công và lắp đặt chính xác
- Hiệu quả cách âm vượt trội nhờ cấu trúc đặc biệt
- Khả năng chống cháy tuyệt đối (Euroclass A1)
Trong thực tế, bông khoáng dạng tấm thường được sử dụng cho:
- Vách ngăn chịu nhiệt trong các nhà máy, xưởng sản xuất
- Trần kỹ thuật cần cách âm, cách nhiệt cao
- Lớp cách nhiệt cho tường ngoài, hệ thống ETICS
- Vách ngăn cách âm trong phòng thu, rạp hát, phòng họp
- Lớp cách nhiệt cho sàn kỹ thuật, sàn nâng
Khi thi công, các tấm bông khoáng thường được cắt vừa khít với khoảng cách giữa các thanh đỡ, đảm bảo không có khe hở làm giảm hiệu quả cách nhiệt. Đối với công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tải, bông khoáng dạng tấm với mật độ từ 100kg/m³ trở lên là lựa chọn phù hợp.
Bông khoáng dạng cuộn – Linh hoạt cho trần mái
Khác với dạng tấm cứng, bông khoáng dạng cuộn có cấu trúc mềm mại và linh hoạt hơn. Sản phẩm này thường có mật độ thấp hơn, dao động từ 30kg/m³ đến 60kg/m³, được đóng gói dưới dạng cuộn với chiều rộng tiêu chuẩn 1m-1.2m và chiều dài từ 3m đến 10m tùy theo độ dày.
Bông khoáng dạng cuộn có cấu trúc sợi linh hoạt, ít định hướng hơn so với dạng tấm. Điều này tạo nên độ mềm mại, dễ uốn cong và thích ứng với các bề mặt không đều. Tuy nhiên, khả năng chịu nén và chịu tải của loại này thấp hơn so với dạng tấm.
Ưu điểm nổi bật của loại này:
- Tính linh hoạt cao, dễ dàng bọc quanh các bề mặt cong, không đều
- Trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong vận chuyển và thi công
- Tiết kiệm không gian lưu trữ nhờ khả năng nén khi đóng gói
- Chi phí thấp hơn so với dạng tấm cùng diện tích
- Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp, khó tiếp cận
Trong thực tế, bông khoáng dạng cuộn thường được ứng dụng cho:
- Cách nhiệt mái tôn, mái nghiêng
- Lớp cách nhiệt cho trần nhà
- Cách nhiệt cho ống có đường kính lớn
- Bọc cách nhiệt cho bồn chứa
- Cách nhiệt cho các kết cấu có hình dạng phức tạp
So với dạng tấm, bông khoáng dạng cuộn có ưu thế về tính linh hoạt và chi phí, nhưng lại kém hơn về độ bền cơ học và khả năng chịu tải. Khi lắp đặt, cần chú ý không nén quá mức để tránh làm giảm hiệu quả cách nhiệt của vật liệu.
Đối với các công trình nhà xưởng có mái tôn, việc sử dụng bông khoáng dạng cuộn giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn và tiết kiệm chi phí điều hòa. Tại một nhà máy dệt may ở Bình Dương, sau khi lắp đặt lớp bông khoáng dạng cuộn dày 50mm dưới mái tôn, nhiệt độ trong xưởng đã giảm từ 5-7°C vào những ngày nắng nóng.
Bông khoáng dạng ống – Giải pháp cho đường ống nhiệt
Bông khoáng dạng ống là sản phẩm chuyên dụng được thiết kế đặc biệt để bảo ôn cho hệ thống đường ống. Sản phẩm này có dạng hình trụ rỗng, được cắt sẵn theo đường kính của ống cần bảo ôn, thường có chiều dài tiêu chuẩn 1m hoặc 1.2m.
Về cấu tạo, bông khoáng dạng ống được sản xuất bằng cách ép các sợi khoáng theo hướng xuyên tâm, tạo nên cấu trúc đồng nhất và chịu nhiệt tốt. Mật độ của loại này thường cao hơn, từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt trong thời gian dài.
Đặc điểm nổi bật của bông khoáng dạng ống:
- Thiết kế chính xác theo đường kính ống, giảm thời gian thi công
- Cấu trúc đồng nhất, không có mối nối dọc theo chiều dài ống
- Khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 650°C
- Độ bền cơ học tốt, không bị lún, xẹp theo thời gian
- Thường có lớp bọc nhôm hoặc inox bên ngoài để bảo vệ và tăng khả năng phản xạ nhiệt
Ứng dụng bông khoáng dạng ống phổ biến trong:
- Bảo ôn đường ống dẫn hơi nóng, nước nóng
- Cách nhiệt cho đường ống trong hệ thống HVAC
- Bảo ôn đường ống dẫn nhiên liệu, dầu nóng
- Cách nhiệt cho ống khói, ống thải nhiệt độ cao
- Bảo ôn đường ống trong nhà máy điện, nhà máy hóa chất
Khi lắp đặt, bông khoáng dạng ống được luồn trực tiếp vào đường ống hoặc mở ra dọc theo đường cắt có sẵn rồi khép lại quanh ống. Các mối nối giữa các đoạn ống bông khoáng thường được xử lý bằng băng keo nhôm chuyên dụng để đảm bảo tính liên tục của lớp cách nhiệt.
Tại một nhà máy nhiệt điện ở Quảng Ninh, việc sử dụng bông khoáng dạng ống cho hệ thống đường ống hơi nóng đã giúp giảm tổn thất nhiệt từ 15% xuống còn dưới 5%, đồng thời kéo dài tuổi thọ của hệ thống ống và giảm chi phí bảo trì.
So sánh nhanh 3 dạng bông khoáng phổ biến
Tiêu chí | Bông khoáng dạng tấm | Bông khoáng dạng cuộn | Bông khoáng dạng ống |
Mật độ | 40-200 kg/m³ | 30-60 kg/m³ | 80-120 kg/m³ |
Nhiệt độ làm việc | Đến 750°C | Đến 650°C | Đến 650°C |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.033-0.040 W/mK | 0.035-0.042 W/mK | 0.033-0.037 W/mK |
Độ bền cơ học | Cao | Trung bình | Cao |
Khả năng chịu nén | Tốt | Kém | Tốt |
Tính linh hoạt | Thấp | Cao | Trung bình |
Dễ thi công | Trung bình | Cao | Cao |
Chi phí tương đối | Cao | Thấp | Cao |
Ứng dụng chính | Vách ngăn, trần, sàn | Mái, trần, bề mặt cong | Đường ống, hệ thống dẫn nhiệt |
Khi xem xét hiệu quả cách nhiệt, cả ba loại đều có hệ số dẫn nhiệt thấp, dao động từ 0.033 đến 0.042 W/mK, tuy nhiên bông khoáng dạng tấm và dạng ống thường có hiệu quả cao hơn nhờ mật độ lớn hơn.
Về khả năng chống cháy, cả ba loại đều đạt tiêu chuẩn A1 (không cháy) theo phân loại Euroclass, nhưng bông khoáng dạng tấm với mật độ cao thường được ưu tiên cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy nghiêm ngặt.
Xét về chi phí, bông khoáng dạng cuộn thường có giá thành thấp nhất, tiếp đến là dạng tấm, và dạng ống có giá cao nhất do tính chuyên biệt và quy trình sản xuất phức tạp hơn.
Nên chọn loại bông khoáng nào?
Việc lựa chọn vật liệu bảo ôn thích hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí lắp đặt, yêu cầu kỹ thuật, điều kiện môi trường và ngân sách. Dưới đây là một số gợi ý cụ thể:
Cho vách ngăn và tường:
Bông khoáng dạng tấm là lựa chọn tối ưu nhờ độ cứng và ổn định kích thước. Với vách ngăn chịu lửa, nên chọn loại có mật độ từ 100kg/m³ trở lên. Đối với tường ngoài, loại có mật độ 80-100kg/m³ kết hợp với lớp chống thấm sẽ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt nhất.
Cho mái tôn và trần:
Bông khoáng dạng cuộn phù hợp với mái tôn và trần nhờ tính linh hoạt và trọng lượng nhẹ. Nên chọn loại có độ dày từ 50mm trở lên để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt. Đối với trần kỹ thuật cần độ cứng cao, bông khoáng dạng tấm vẫn là lựa chọn tốt hơn.
Cho hệ thống đường ống:
Bông khoáng dạng ống là giải pháp chuyên biệt cho hệ thống đường ống. Cần lựa chọn đúng kích thước phù hợp với đường kính ống. Với ống có đường kính lớn (trên 300mm) hoặc hình dạng đặc biệt, có thể cân nhắc sử dụng bông khoáng dạng tấm cuộn quanh ống.
Cho kho lạnh:
Đối với kho lạnh, bông khoáng dạng tấm có mật độ cao (150-200kg/m³) kết hợp với lớp chống thấm là lựa chọn phù hợp. Cần đặc biệt chú ý đến việc xử lý các mối nối để tránh hiện tượng ngưng tụ hơi nước.
Cho nhà xưởng nhiệt độ cao:
Trong môi trường nhiệt độ cao như lò nung, lò hơi, nên sử dụng bông khoáng dạng tấm với mật độ cao (150-200kg/m³) và khả năng chịu nhiệt đến 750°C. Lớp bông khoáng này thường được kết hợp với lớp vỏ inox hoặc nhôm để bảo vệ.
Cho phòng cách âm:
Với yêu cầu cách âm cao như phòng thu, phòng họp, bông khoáng dạng tấm với mật độ 80-100kg/m³ là lựa chọn tối ưu. Nên kết hợp với các giải pháp hoàn thiện bề mặt như tấm thạch cao hoặc ván gỗ đục lỗ để tăng hiệu quả hấp thụ âm.
Khi cân nhắc giữa các loại, cần xem xét toàn diện về chi phí vòng đời sản phẩm, không chỉ giá thành ban đầu. Bông khoáng dạng tấm tuy đắt hơn dạng cuộn nhưng có độ bền cao hơn, ít phải thay thế, trong khi bông khoáng dạng ống giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể so với việc sử dụng dạng tấm để bọc ống.
Lời khuyên cuối cùng – Liên hệ chuyên gia để chọn đúng
Mỗi công trình đều có những yêu cầu riêng biệt về cách nhiệt, cách âm và phòng cháy. Việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia kỹ thuật sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại bông khoáng phù hợp nhất, tối ưu hiệu quả và chi phí.
Khi liên hệ với nhà cung cấp, hãy cung cấp thông tin chi tiết về:
- Mục đích sử dụng và vị trí lắp đặt
- Nhiệt độ làm việc của khu vực cần cách nhiệt
- Yêu cầu về cách âm (nếu có)
- Điều kiện môi trường (độ ẩm, tiếp xúc với hóa chất…)
- Các yêu cầu đặc biệt về phòng cháy
Việc lựa chọn đúng loại bông khoáng không chỉ đảm bảo hiệu quả kỹ thuật mà còn giúp tối ưu chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành lâu dài. Với các công trình quy mô lớn, sự chênh lệch về hiệu suất cách nhiệt dù chỉ 5-10% cũng có thể dẫn đến khoản tiết kiệm đáng kể trong chi phí năng lượng.
Bạn có thể liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi để nhận tư vấn chi tiết, catalogue sản phẩm, cũng như báo giá phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình.
Đồng thời, Bảo Sơn cũng cung cấp mẫu vật liệu thực tế để Quý khách có thể trực tiếp đánh giá chất lượng trước khi đưa ra quyết định – đảm bảo lựa chọn đúng sản phẩm, đúng nhu cầu và đúng ngân sách.
Liên hệ ngay với Bảo Sơn để được tư vấn & nhận báo giá chi tiết:
- Hotline/Zalo: 0949.413.503
- Email: info.baosonnrf@gmail.com
- Website:com
- Địa chỉ: 98, Xa Lộ Hà Nội, Phường Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Bảo Sơn – Chuyên gia vật liệu chịu nhiệt & cách âm công nghiệp.
Cam kết đồng hành cùng Quý khách hàng từ bước đầu tư vấn đến khâu thi công, tối ưu hiệu quả và chi phí cho từng công trình
- Xem thêm: Ứng dụng bông khoáng Rockwool cách âm cho nhà máy và phòng máy
- Xem thêm: Bông khoáng chống cháy đạt chuẩn EI – Giải pháp cho vách ngăn chống cháy hiệu quả
- Xem thêm: Tấm bông khoáng cách nhiệt – Cấu tạo và kích thước tiêu chuẩn cho công trình
- Xem thêm: Hướng Dẫn Thi Công Bông Khoáng Rockwool Đảm Bảo Kỹ Thuật, Tối Ưu Hiệu Quả Lâu Dài
- Xem thêm: Hướng Dẫn Bảo Quản Gạch Chịu Lửa – Đảm Bảo Độ Bền và Hiệu Quả Thi Công
Tư vấn phụ kiện
Bông khoáng chống cháy đạt chuẩn EI – Giải pháp cho vách ngăn chống cháy hiệu quả

Tư vấn phụ kiện